Theo thống kê, tài sản cố định chiếm tới 70% tổng giá trị tài sản của nhiều doanh nghiệp. Đây không chỉ là máy móc,thiết bị hay nhà xưởng, mà còn bao gồm cả những tài sản vô hình như phần mềm hay bằng sáng chế. Hiểu rõ tài sản cố định giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả, tối ưu chi phí và tuân thủ đúng quy định kế toán. Vậy tài sản cố định là gì, có những loại nào và điều kiện ghi nhận ra sao? Hãy cùng Friday tìm hiểu!
1. Tài sản cố định là gì?
Tài sản cố định là những tư liệu lao động có giá trị cao, được sử dụng lâu dài trong nhiều chu kỳ kinh doanh để mang lại lợi ích kinh tế cho doanh nghiệp. Đồng thời, chúng phải đáp ứng các tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định theo quy định của nhà nước. Một số loại tài sản cố định phổ biến trong doanh nghiệp bao gồm nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải…
Xem thêm: Tài Sản Là Gì? Định Nghĩa, Phân Loại & Quyền Sở Hữu
2. Điều kiện ghi nhận tài sản cố định
2.1. Tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định hữu hình
Theo chuẩn mực kế toán VAS 03, tài sản cố định hữu hình là những tài sản có hình thái vật chất, được doanh nghiệp nắm giữ và sử dụng cho hoạt động sản xuất, kinh doanh. Để được ghi nhận là tài sản cố định hữu hình, tài sản phải đáp ứng các tiêu chuẩn theo quy định tại Điều 3 của Thông tư 45/2013/TT-BTC, cụ thể:
- Tài sản có kết cấu độc lập hoặc là một hệ thống gồm nhiều bộ phận liên kết với nhau để thực hiện chức năng chung, trong đó, nếu thiếu một bộ phận thì hệ thống không thể vận hành được.
Một tài sản sẽ được phân loại là tài sản cố định hữu hình nếu đồng thời đáp ứng cả ba tiêu chí sau:
1. Đảm bảo mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai cho doanh nghiệp.
2. Có thời gian sử dụng tối thiểu từ 1 năm trở lên.
3. Nguyên giá của tài sản được xác định rõ ràng và có giá trị từ 30.000.000 đồng trở lên.
Lưu ý:
Nếu một hệ thống gồm nhiều tài sản riêng lẻ liên kết với nhau, từng bộ phận trong hệ thống vẫn có thể được xem là tài sản cố định độc lập nếu đáp ứng các điều kiện sau:
- Việc thiếu bộ phận này không ảnh hưởng đến chức năng chính của hệ thống.
- Thời gian sử dụng hữu ích của bộ phận này khác với hệ thống hoặc có phương pháp khấu hao riêng.
- Yêu cầu quản lý đòi hỏi bộ phận này phải được theo dõi riêng.
- Đáp ứng đầy đủ ba tiêu chí ghi nhận tài sản cố định như đã nêu trên.
2.2 Tiêu chuẩn ghi nhận tài sản cố định vô hình
Theo chuẩn mực kế toán VAS 04, tài sản cố định vô hình là những tài sản không có hình thái vật chất nhưng có giá trị xác định và được doanh nghiệp nắm giữ để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ. Một số ví dụ điển hình về tài sản cố định vô hình bao gồm bản quyền, bằng sáng chế, phần mềm máy tính…
Theo quy định tại Điều 3 Thông tư 45/2013/TT-BTC, một khoản chi phí thực tế mà doanh nghiệp đã bỏ ra sẽ được ghi nhận là tài sản cố định vô hình nếu đồng thời đáp ứng ba tiêu chí sau:
1. Đảm bảo mang lại lợi ích kinh tế trong tương lai.
2. Có thời gian sử dụng từ 1 năm trở lên.
3. Nguyên giá được xác định một cách đáng tin cậy.
Lưu ý:
Nếu một khoản chi phí không đáp ứng đầy đủ ba tiêu chí trên, doanh nghiệp sẽ không ghi nhận nó là tài sản cố định vô hình mà phải hạch toán trực tiếp vào chi phí sản xuất, kinh doanh hoặc phân bổ dần theo quy định.
Xem thêm: Chi Phí Trả Trước Là Gì? Định Nghĩa, Phân Loại và Hạch Toán
3. Phân loại tài sản cố định
3.1. Phân loại theo hình thái biểu hiện
Tài sản cố định (TSCĐ) được chia thành hai nhóm:
- TSCĐ hữu hình: Có hình thái vật chất cụ thể như nhà xưởng, máy móc, thiết bị…
- TSCĐ vô hình: Không có hình dạng vật lý nhưng có giá trị, như bằng sáng chế, thương hiệu, phần mềm…
→ Phân loại này giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ cấu đầu tư và điều chỉnh chiến lược phù hợp.
3.2. Phân loại theo công dụng kinh tế
Dựa vào mục đích sử dụng, TSCĐ gồm:
- TSCĐ dùng trong sản xuất kinh doanh: Tham gia trực tiếp vào hoạt động sản xuất, như máy móc, phương tiện vận tải, thiết bị sản xuất…
- TSCĐ dùng ngoài sản xuất kinh doanh: Dùng cho phúc lợi, không phục vụ trực tiếp kinh doanh, như nhà ở công nhân, công trình thể thao…
→ Cách phân loại này giúp quản lý hiệu quả việc sử dụng TSCĐ trong doanh nghiệp.
3.3. Phân loại theo quyền sở hữu
Căn cứ theo quyền sở hữu, TSCĐ được chia thành:
- TSCĐ tự có: Doanh nghiệp sở hữu và sử dụng.
- TSCĐ đi thuê:
- Thuê hoạt động: Thuê trong thời gian nhất định, phải trả lại khi hết hợp đồng.
- Thuê tài chính: Doanh nghiệp có quyền sử dụng lâu dài, có thể mua lại khi hết hợp đồng.
→ Phân loại này giúp doanh nghiệp quản lý tài sản và hạch toán chi phí chính xác hơn.
3.4. Phân loại theo tình hình sử dụng
Dựa vào tình hình sử dụng, TSCĐ được phân loại theo 3 nhóm chính:
- TSCĐ đang sử dụng: Đang phục vụ hoạt động sản xuất hoặc mục đích khác của doanh nghiệp.
- TSCĐ chưa cần dùng: Cần thiết nhưng chưa sử dụng, được dự trữ cho tương lai.
- TSCĐ chờ thanh lý: Không còn phù hợp, cần bán hoặc loại bỏ.
→ Phân loại này hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá hiệu quả sử dụng và đưa ra phương án tối ưu.
3.5. Phân loại theo nguồn hình thành
Dựa theo nguồn hình thành, TSCĐ có thể đến từ:
- Nguồn vốn chủ sở hữu: Do doanh nghiệp tự đầu tư.
- Các khoản nợ phải trả: Hình thành từ vốn vay, hỗ trợ tài chính…
→ Việc phân loại này giúp doanh nghiệp theo dõi nguồn gốc tài sản và tối ưu hóa việc sử dụng vốn.
4. Phương pháp trích khấu hao tài sản cố định
4.1. Phương pháp khấu hao đường thẳng
Khấu hao tài sản cố định theo phương pháp này được tính đều đặn qua mỗi năm. Công thức:
Mức khấu hao hàng năm = Nguyên giá TSCĐ/Thời gian sử dụng
- Nguyên giá TSCĐ: Tổng chi phí để mua và đưa tài sản vào sử dụng (bao gồm giá mua, chi phí vận chuyển, lắp đặt…).
- Thời gian sử dụng: Khoảng thời gian doanh nghiệp dự kiến sử dụng tài sản trước khi thanh lý hoặc thay thế.
Ví dụ: Một máy móc có nguyên giá 100 triệu đồng, thời gian sử dụng 5 năm.
→ Mỗi năm, doanh nghiệp sẽ trích khấu hao: 100/5 = 20 triệu đồng/năm
Ưu và nhược điểm của phương pháp:
- Ưu điểm: Dễ tính toán, đơn giản, phù hợp với tài sản có mức hao mòn đều theo thời gian.
- Nhược điểm: Không phản ánh chính xác mức độ hao mòn thực tế của một số loại tài sản.
4.2. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần
Phương pháp này cho phép khấu hao nhiều hơn trong những năm đầu và giảm dần về sau. Công thức:
Mức khấu hao năm = Giá trị còn lại x Tỷ lệ khấu hao nhanh
- Giá trị còn lại: Giá trị của tài sản sau khi đã trừ đi phần khấu hao các năm trước.
- Tỷ lệ khấu hao nhanh: Xác định theo quy định của doanh nghiệp, thường bằng gấp đôi so với phương pháp đường thẳng.
Ví dụ: Một thiết bị có nguyên giá 100 triệu đồng, thời gian sử dụng 5 năm.
Tỷ lệ khấu hao theo phương pháp đường thẳng là: 100%/5 = 20%
Tỷ lệ khấu hao nhanh gấp 2 lần = 40%
Năm 1: 100 x 40% = 40 triệu đồng
Năm 2: (100 – 40) x 40% = 24 triệu đồng
Tiếp tục cho đến khi giá trị còn lại giảm dần đến mức hỏ, doanh nghiệp có thể khấu hao nốt phần còn lại
Ưu và nhược điểm của phương pháp:
- Ưu điểm: Phù hợp với tài sản nhanh hao mòn, giúp doanh nghiệp thu hồi vốn sớm.
- Nhược điểm: Phức tạp hơn so với phương pháp đường thẳng.
4.3. Phương pháp khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm
Khấu hao dựa trên số lượng hoặc khối lượng sản phẩm mà tài sản tạo ra. Công thức:
Mức khấu hao = Nguyên giá TSCĐ/Tổng tài sản ước tính x Sản lượng thực tế trong kỳ
- Tổng sản lượng ước tính: Số lượng sản phẩm mà tài sản có thể tạo ra trong suốt vòng đời
- Sản lượng thực tế trong kỳ: Số sản phẩm thực tế tạo ra trong từng kỳ
Ví dụ:
Một máy sản xuất có nguyên giá 100 triệu đồng, ước tính sản xuất được 50.000 sản phẩm trong toàn bộ vòng đời.
→ Mức khấu hao trên mỗi sản phẩm: 100.000.000/50.000 = 2.000 đồng/sản phẩm
Nếu trong tháng đó máy tạo ra 10.000 sản phẩm, mức khấu hao tháng đó là:
10.000 x 2.000 = 20 triệu đồng
Ưu và nhược điểm của phương pháp:
- Ưu điểm: Phản ánh chính xác mức độ hao mòn theo hiệu suất sử dụng.
- Nhược điểm: Chỉ áp dụng cho tài sản có thể đo lường sản lượng cụ thể.
5. Một số khái niệm liên quan tới tài sản cố định
Khái niệm | Định nghĩa |
TSCĐ tương tự | Tài sản có công dụng giống nhau, dùng trong cùng một lĩnh vực kinh doanh và có giá trị tương đương. |
Nguyên giá TSCĐ | Tổng chi phí để doanh nghiệp sở hữu và đưa tài sản vào sử dụng, gồm giá mua, vận chuyển, lắp đặt… |
Giá trị hợp lý của TSCĐ | Mức giá mà tài sản có thể được trao đổi giữa các bên có đầy đủ thông tin trong một giao dịch ngang giá. |
Hao mòn TSCĐ | Sự suy giảm giá trị tài sản do sử dụng, ảnh hưởng môi trường hoặc lỗi thời do công nghệ phát triển. |
Giá trị hao mòn lũy kế của TSCĐ | Tổng giá trị hao mòn tích lũy của tài sản tính đến thời điểm báo cáo. |
Khấu hao TSCĐ | Việc phân bổ dần nguyên giá của tài sản vào chi phí sản xuất, kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng. |
Thời gian trích khấu hao TSCĐ | Khoảng thời gian doanh nghiệp thực hiện khấu hao để thu hồi vốn đầu tư vào tài sản. |
Số khấu hao lũy kế của TSCĐ | Tổng số tiền khấu hao đã tính vào chi phí sản xuất qua các kỳ kinh doanh tính đến thời điểm báo cáo. |
Giá trị còn lại của TSCĐ | Giá trị thực tế của tài sản tại thời điểm báo cáo, tính bằng nguyên giá trừ đi khấu hao lũy kế. |
Sửa chữa TSCĐ | Công việc bảo dưỡng, thay thế, khắc phục hư hỏng để duy trì khả năng hoạt động của tài sản. |
Nâng cấp TSCĐ | Hoạt động cải tạo, bổ sung thiết bị nhằm nâng cao công suất, kéo dài thời gian sử dụng hoặc giảm chi phí vận hành. |
6. Lưu ý khi xác định tài sản cố định
Một số lưu ý khi xác định tài sản cố định có thể kể đến như sau:
- Tiêu chí nhận diện: TSCĐ phải có hình thái vật chất hoặc vô hình, thời gian sử dụng trên 1 năm và giá trị đạt mức tối thiểu theo quy định.
- Xác định nguyên giá: Gồm giá mua, chi phí vận chuyển, lắp đặt, chạy thử và các khoản thuế không được hoàn lại.
- Phân loại đúng: Xác định TSCĐ hữu hình/vô hình, sản xuất kinh doanh/ngoài sản xuất, tự có/thuê.
- Thời gian khấu hao: Tuân theo quy định, phù hợp với thời gian sử dụng thực tế.
- Quản lý và theo dõi: Ghi nhận đầy đủ nguyên giá, thời gian sử dụng, giá trị còn lại để quản lý hiệu quả.
- Thanh lý khi cần: Khi tài sản không còn hiệu quả, cần thanh lý hoặc nhượng bán để tối ưu vốn.
Kết luận
Tóm lại, tài sản cố định là những tài sản có giá trị lớn, thời gian sử dụng dài và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Việc phân loại tài sản cố định thành hữu hình, vô hình và tài chính giúp doanh nghiệp quản lý tốt hơn. Đồng thời, để được ghi nhận là tài sản cố định, một khoản mục phải đáp ứng các điều kiện về giá trị, thời gian sử dụng và khả năng tạo lợi ích kinh tế trong tương lai. Hiểu rõ về tài sản cố định sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực và đảm bảo tuân thủ quy định kế toán chặt chẽ.