Doanh thu thuần là gì? Định nghĩa và cách tính chính xác
Trong báo cáo tài chính năm 2023 của Vinamilk, doanh thu thuần đạt hơn 63.000 tỷ đồng, chiếm gần như toàn bộ tổng doanh thu công ty. Con số này không chỉ phản ánh quy mô kinh doanh mà còn là cơ sở để đánh giá hiệu quả hoạt động thực sự của doanh nghiệp. Vậy doanh thu thuần là gì, khác gì so với tổng doanh thu, và tại sao đây lại là một chỉ số quan trọng trong tài chính doanh nghiệp? Hãy cùng Friday tìm hiểu định nghĩa và công thức tính chính xác ngay sau đây.
1. Doanh thu thuần (Net Revenue) là gì?
Doanh thu thuần (Net Revenue) là số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ liên quan đến hoạt động kinh doanh. Đây là một trong những chỉ số cốt lõi thể hiện hiệu quả bán hàng và mức độ đóng góp thực sự của doanh thu vào hoạt động tài chính của doanh nghiệp.

Xem thêm: Lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính gross profit chuẩn xác
2. Ý nghĩa của doanh thu thuần
- Thể hiện hiệu quả tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ: Doanh thu thuần phản ánh số tiền thực sự còn lại từ các hoạt động bán hàng sau khi trừ đi những khoản làm giảm doanh thu. Đây là kết quả sát thực nhất về khả năng tiêu thụ sản phẩm, mức độ chấp nhận của thị trường, và hiệu quả của các hoạt động bán hàng.
- Là chỉ số chủ chốt trên báo cáo tài chính: Trên Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, doanh thu thuần là một trong những dòng số quan trọng đầu tiên, làm nền tảng để tính toán các chỉ tiêu tiếp theo như lợi nhuận gộp, lợi nhuận trước thuế, và lợi nhuận ròng. Điều này cho thấy vai trò cốt lõi của nó trong việc đánh giá toàn bộ kết quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
- Cơ sở để phân tích và ra quyết định quản trị: Thông qua việc theo dõi và so sánh doanh thu thuần qua các kỳ, ban lãnh đạo có thể đánh giá được xu hướng kinh doanh, mức độ đạt mục tiêu và hiệu quả của các chiến lược đã áp dụng. Từ đó, doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh hoạt động sản xuất, định hướng bán hàng, hay lựa chọn lại các kênh phân phối phù hợp.
- Công cụ theo dõi mức độ tăng trưởng và lập kế hoạch: Doanh thu thuần là thước đo trung thực cho sự phát triển của doanh nghiệp qua từng giai đoạn. Việc theo dõi tăng trưởng doanh thu thuần giúp doanh nghiệp:
- So sánh kết quả với cùng kỳ các năm trước
- Đánh giá hiệu quả chiến dịch kinh doanh
- Xây dựng kế hoạch tăng trưởng dài hạn phù hợp với thực tiễn thị trường
- Tạo động lực và thúc đẩy nội bộ: Khi doanh thu thuần tăng, điều này không chỉ thể hiện kết quả kinh doanh tích cực mà còn là tín hiệu khích lệ tinh thần làm việc của toàn bộ nhân viên. Doanh nghiệp có thể gắn kết chỉ tiêu doanh thu với chính sách thưởng – phạt, giúp xây dựng văn hóa làm việc hướng đến kết quả và phát triển bền vững.
3. Cách tính doanh thu thuần chính xác
3.1. Công thức tính doanh thu thuần
Doanh thu thuần = Doanh thu tổng cộng – Các khoản giảm trừ
Trong đó:
- Doanh thu tổng cộng: Là toàn bộ doanh thu từ việc bán sản phẩm, hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong kỳ.
- Các khoản giảm trừ doanh thu bao gồm:
- Chiết khấu thương mại: Là khoản giảm giá dành cho khách hàng mua với khối lượng lớn. Doanh nghiệp sử dụng hình thức này để khuyến khích tiêu thụ số lượng lớn sản phẩm. Phần chiết khấu này được trừ trực tiếp vào doanh thu ghi nhận.
- Giảm giá hàng bán: Áp dụng khi sản phẩm có lỗi, không đạt tiêu chuẩn chất lượng, bị hỏng hóc hoặc không đúng với quy cách trong hợp đồng. Đây là cách doanh nghiệp thể hiện cam kết với khách hàng về chất lượng và dịch vụ.
- Hàng bán bị trả lại: Là giá trị của các mặt hàng mà khách hàng hoàn trả lại doanh nghiệp do lỗi từ phía người bán, bao gồm: vi phạm hợp đồng, giao sai mẫu mã, hàng kém chất lượng hoặc các lý do khác.
- Thuế gián thu: Bao gồm các loại thuế như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu… (nếu có).
3.2. Công thức theo chuẩn kế toán Việt Nam (theo Quyết định 15/2006/QĐ-BTC):
Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ – Chiết khấu bán hàng – Hàng bán bị trả lại – Giảm giá hàng bán – Các loại thuế gián thu
4. Các yếu tố ảnh hưởng tới doanh thu thuần
4.1. Mức độ cạnh tranh trên thị trường
Môi trường cạnh tranh là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến khả năng tạo ra doanh thu thuần. Khi thị trường có nhiều đối thủ mạnh, doanh nghiệp buộc phải điều chỉnh giá, cải thiện chất lượng hoặc tăng chi phí quảng bá để giữ chân khách hàng.
- Cạnh tranh giá: Buộc doanh nghiệp phải hạ giá bán, dẫn đến giảm doanh thu thuần nếu khối lượng tiêu thụ không tăng tương ứng.
- Cạnh tranh chất lượng & dịch vụ: Đòi hỏi đầu tư thêm vào sản phẩm, ảnh hưởng đến chi phí và biên lợi nhuận.
4.2. Chính sách giá bán
Giá bán là yếu tố trực tiếp tác động đến khả năng tiêu thụ sản phẩm:
- Giá cao có thể nâng giá trị thương hiệu, nhưng dễ làm giảm lượng tiêu thụ.
- Giá thấp có thể thúc đẩy doanh số nhanh, nhưng tiềm ẩn rủi ro lợi nhuận thấp hoặc thậm chí lỗ nếu không kiểm soát tốt chi phí.
Doanh nghiệp cần xác định mức giá phù hợp với phân khúc khách hàng và cạnh tranh thị trường để tối ưu hóa doanh thu thuần.
4.3. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Chất lượng là yếu tố quyết định lòng tin và sự hài lòng của khách hàng. Sản phẩm tốt giúp:
- Giảm khả năng bị trả lại hàng → hạn chế giảm trừ doanh thu.
- Tăng khả năng định giá cao hơn → gia tăng doanh thu thuần.
- Củng cố hình ảnh thương hiệu → thúc đẩy tiêu thụ bền vững.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ chân và mở rộng tệp khách hàng trung thành.
4.4. Quy mô sản xuất và sức tiêu thụ
Mối quan hệ giữa sản lượng và nhu cầu thị trường cần được cân đối cẩn thận:
- Nếu sản xuất ít hơn nhu cầu, doanh thu bị bỏ lỡ do không đáp ứng đủ thị trường.
- Nếu sản xuất vượt quá nhu cầu, tồn kho tăng cao, phát sinh chi phí lưu kho và rủi ro giảm giá.
Tối ưu hóa sản lượng theo nhu cầu thị trường là cách để giữ cho doanh thu thuần luôn ổn định và bền vững.
4.5. Danh mục sản phẩm và kết cấu tiêu thụ
- Danh mục sản phẩm đa dạng cho phép doanh nghiệp tiếp cận nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, tăng khả năng tiêu thụ tổng thể.
- Cơ cấu sản phẩm (tỷ lệ giữa các mặt hàng cao cấp, phổ thông…) cũng ảnh hưởng đến doanh thu thuần vì mỗi nhóm sản phẩm mang lại mức doanh thu và chiết khấu khác nhau.
4.6. Chính sách bán hàng và phân phối
Các chính sách như:
- Quản lý hàng tồn hiệu quả
- Phương thức thanh toán linh hoạt
- Kênh phân phối phù hợp với từng đối tượng khách hàng
… sẽ hỗ trợ doanh nghiệp bán hàng hiệu quả hơn, giảm tỷ lệ hoàn trả và chiết khấu, từ đó tăng doanh thu thuần.
4.7. Thị trường tiêu thụ
Nhu cầu thị trường luôn là yếu tố cốt lõi:
- Khi nhu cầu tăng → dễ dàng đẩy mạnh tiêu thụ → doanh thu thuần tăng.
- Khi nhu cầu giảm hoặc thị trường bão hòa → buộc phải giảm giá, khuyến mãi → ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu thuần.
Mở rộng thị trường mới hoặc xuất khẩu là cách để mở rộng đầu ra và giữ tăng trưởng doanh thu ổn định.
4.8. Chi phí sản xuất và chi phí quản lý
Chi phí vận hành doanh nghiệp như:
- Giá nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển (chi phí sản xuất)
- Lương, phúc lợi, chi phí đào tạo (chi phí quản lý)
… sẽ ảnh hưởng đến biên lợi nhuận. Mặc dù không làm thay đổi doanh thu thuần trực tiếp, nhưng nếu không kiểm soát tốt, chi phí tăng sẽ khiến lợi nhuận sau cùng giảm mạnh dù doanh thu thuần vẫn cao.
5. Phân biệt doanh thu thuần với doanh thu và lợi nhuận
5.1. Với doanh thu và doanh thu gộp
Doanh thu (Revenue) là tổng số tiền mà doanh nghiệp kiếm được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là con số “gốc” trước khi trừ đi các khoản chiết khấu, hoàn trả hay giảm giá.
Công thức:
Doanh thu = Số lượng hàng hóa bán ra × Giá bán đơn vị + Các khoản phụ thu (nếu có)
Doanh thu cho thấy quy mô hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp nhưng chưa phản ánh chính xác hiệu quả thực sự nếu không xét đến các khoản chiết khấu, hàng trả lại hay thuế gián thu.
Doanh thu gộp là một thuật ngữ không được sử dụng chính thức trong chuẩn mực kế toán, nhưng thường được hiểu là:
Doanh thu gộp = Doanh thu – Giá vốn hàng bán
Chỉ tiêu này thường được gọi đúng là Lợi nhuận gộp (Gross Profit) và phản ánh phần lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được sau khi trừ chi phí trực tiếp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó giúp đánh giá hiệu quả sản xuất, mua hàng và định giá sản phẩm.
Tiêu chí | Doanh thu | Doanh thu thuần | Doanh thu gộp |
Định nghĩa | Tổng số tiền bán hàng/dịch vụ | Doanh thu sau các khoản giảm trừ | Chênh lệch giữa doanh thu và giá vốn |
Bao gồm gì | Giá bán × Số lượng + phụ thu | Doanh thu – chiết khấu – thuế… | Doanh thu – Giá vốn |
Phản ánh | Quy mô kinh doanh | Giá trị thực thu được | Mức lợi nhuận từ hoạt động sản xuất kinh doanh |
Ứng dụng | Dùng để xác định tiềm năng thị trường | Đánh giá hiệu quả doanh thu thực tế | Phân tích biên lợi nhuận sản phẩm |
5.2. Với lợi nhuận và lợi nhuận thuần
Lợi nhuận là phần chênh lệch giữa doanh thu thuần và toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra trong quá trình hoạt động, bao gồm:
- Chi phí nguyên vật liệu, sản xuất (giá vốn hàng bán)
- Chi phí vận hành (bán hàng, quản lý, thuê mặt bằng…)
- Lãi vay, khấu hao tài sản, chi phí tài chính khác
Ý nghĩa: Lợi nhuận là chỉ tiêu đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động tổng thể của doanh nghiệp.
Lợi nhuận thuần (hay còn gọi là lợi nhuận ròng) là phần lợi nhuận còn lại sau khi doanh nghiệp đã trừ toàn bộ các loại chi phí hoạt động, chi phí tài chính và thuế. Đây là “kết quả cuối cùng” mà doanh nghiệp giữ lại được từ mỗi đồng doanh thu thuần.
Công thức:
Lợi nhuận thuần = Doanh thu thuần – Tổng chi phí – Thuế thu nhập doanh nghiệp
Ý nghĩa: Lợi nhuận thuần là chỉ số then chốt phản ánh hiệu suất sinh lời thực sự. Chỉ tiêu này thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả tài chính và mức độ hấp dẫn đối với nhà đầu tư.
Tiêu chí | Doanh thu thuần | Lợi nhuận | Lợi nhuận thuần |
Định nghĩa | Doanh thu sau khi trừ các khoản giảm trừ | Phần chênh lệch giữa thu vào và chi phí | Phần còn lại sau khi trừ tất cả chi phí và thuế |
Có bao gồm chi phí? | Chưa | Đã tính đến chi phí hoạt động | Đã trừ toàn bộ chi phí và thuế |
Ý nghĩa chính | Phản ánh giá trị bán hàng thực tế | Đo lường hiệu quả kinh doanh | Thể hiện khả năng sinh lời cuối cùng |
Mức độ chi tiết | Trung bình | Cao | Rất chi tiết và toàn diện |
Ứng dụng phổ biến | Dùng để tính lợi nhuận, phân tích doanh thu | Đánh giá hiệu quả hoạt động | Đánh giá hiệu suất tài chính, báo cáo đầu tư |
Xem thêm: Vòng quay tổng tài sản là gì? Định nghĩa và công thức tính
6. Phương pháp tăng doanh thu thuần hiệu quả cho doanh nghiệp
Tăng doanh thu thuần là một mục tiêu trọng yếu nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Để đạt được điều đó, các doanh nghiệp cần kết hợp linh hoạt nhiều giải pháp chiến lược nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và gia tăng giá trị mang lại cho khách hàng.
6.1. Tối ưu hóa chính sách giá
Một chiến lược định giá thông minh không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn tạo ra cảm giác “xứng đáng” trong tâm lý người tiêu dùng. Doanh nghiệp nên xem xét các yếu tố như: thị trường mục tiêu, hành vi khách hàng, giá trị cảm nhận, và mức giá của đối thủ để đưa ra mức giá hợp lý.
Các hình thức ưu đãi như giảm giá, chiết khấu theo số lượng, hay hỗ trợ thanh toán sớm là công cụ hiệu quả để thúc đẩy doanh số. Tuy nhiên, cần đảm bảo các chương trình này được triển khai có kiểm soát nhằm tránh ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu thuần – vốn là doanh thu đã trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu hay hoàn trả.
6.2. Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới
Việc liên tục đổi mới sản phẩm/dịch vụ là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp duy trì sự hấp dẫn với khách hàng. Khi cung cấp thêm lựa chọn mới phù hợp với thị hiếu, doanh nghiệp không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn tạo ra nhu cầu mới.
Ngoài việc giữ chân khách hàng hiện hữu, sản phẩm/dịch vụ mới còn là công cụ mở rộng thị phần, đặc biệt khi được thiết kế dành riêng cho các phân khúc khách hàng hoặc thị trường địa lý chưa được khai thác.
6.3. Mở rộng thị trường và tiếp cận khách hàng tiềm năng
Để tăng trưởng doanh thu thuần, doanh nghiệp cần mở rộng phạm vi tiếp cận bằng cách khai thác những thị trường chưa phục vụ hoặc tìm kiếm nhóm khách hàng mới. Điều này đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng về nhu cầu, hành vi, và xu hướng tiêu dùng tại từng khu vực.
Sử dụng đa kênh phân phối, cả trực tiếp và trực tuyến, sẽ giúp doanh nghiệp tăng cường sự hiện diện trên thị trường. Bên cạnh đó, việc hợp tác với các đối tác chiến lược như nhà phân phối, đại lý hoặc tổ chức có chung khách hàng mục tiêu cũng là cách hiệu quả để gia tăng độ phủ thương hiệu và tăng doanh thu.
6.4. Tăng cường quản trị tài chính
Một hệ thống tài chính được quản lý hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, tăng hiệu suất sử dụng vốn và tối ưu hóa lợi nhuận. Quản lý dòng tiền là yếu tố đặc biệt quan trọng, đảm bảo doanh nghiệp luôn có nguồn lực để đầu tư vào các hoạt động mang lại giá trị cao.
Việc áp dụng các giải pháp phần mềm tài chính hiện đại, như hệ thống quản lý ngân sách, theo dõi báo cáo thời gian thực và tự động hóa quy trình kế toán, sẽ giúp doanh nghiệp ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.
Kết luận
Doanh thu thuần không chỉ đơn giản là con số sau khi trừ chiết khấu và thuế; nó là thước đo rõ ràng nhất phản ánh giá trị thật sự mà doanh nghiệp tạo ra từ hoạt động bán hàng. Hiểu và tính đúng doanh thu thuần giúp doanh nghiệp kiểm soát hiệu quả tài chính, ra quyết định đúng đắn và xây dựng chiến lược tăng trưởng bền vững.