Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, việc đánh giá khả năng thanh toán là yếu tố then chốt giúp nhà quản lý đưa ra quyết định đúng đắn. Một trong những chỉ số quan trọng để đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp là hệ số thanh toán nhanh. Không chỉ phản ánh mức độ an toàn tài chính, hệ số này còn giúp doanh nghiệp phát hiện sớm những rủi ro về dòng tiền. Vậy hệ số thanh toán nhanh là gì? Cách tính ra sao và mang lại ý nghĩa gì trong thực tiễn? Hãy cùng Friday tìm hiểu trong bài viết này nhé!
1. Hệ số thanh toán nhanh là gì?
Hệ số thanh toán nhanh là một chỉ số tài chính dùng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc chi trả các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao, như tiền mặt, các khoản tương đương tiền và các khoản phải thu. Chỉ số này không bao gồm các tài sản khó chuyển đổi thành tiền nhanh chóng, chẳng hạn như hàng tồn kho hay chi phí trả trước. Nói cách khác, Quick Ratio cho thấy doanh nghiệp có thể đáp ứng ngay các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn mà không cần dựa vào việc bán hàng tồn kho.
2. So sánh Quick Ratio với các chỉ số tài chính khác
Chỉ số | Định nghĩa | Công thức | Ý nghĩa |
Quick Ratio | Đánh giá khả năng doanh nghiệp thanh toán ngay các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản dễ chuyển đổi thành tiền. | (Tài sản lưu động – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn | Cho thấy khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho, tập trung vào tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt, khoản phải thu. |
Current Ratio | Đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng toàn bộ tài sản lưu động. | Tài sản lưu động / Nợ ngắn hạn | Thể hiện mức độ doanh nghiệp có thể dùng tất cả tài sản lưu động (bao gồm hàng tồn kho) để chi trả nợ ngắn hạn. |
Debt-to-equity | So sánh tổng nợ dài hạn với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp | Nợ dài hạn / Vốn chủ sở hữu | Phản ánh mức độ sử dụng nợ so với vốn tự có, cho thấy cấu trúc tài chính và rủi ro tài chính của doanh nghiệp. |
Inventory Turnover | Đo lường tốc độ bán hàng tồn kho trong một khoảng thời gian. | Doanh thu bán hàng trung bình / Tồn kho trung bình | Cho biết hàng tồn kho được bán và thay thế nhanh như thế nào, thể hiện hiệu quả quản lý hàng tồn kho. |
3. Ý nghĩa của hệ số thanh toán nhanh
Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc chi trả các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản có tính thanh khoản cao, như tiền mặt, khoản tương đương tiền và khoản phải thu ngắn hạn.
- Hệ số cao: Thể hiện doanh nghiệp có nguồn tài sản thanh khoản dồi dào, đủ khả năng thanh toán ngay các khoản nợ ngắn hạn. Điều này cho thấy tình hình tài chính an toàn và khả năng quản lý dòng tiền hiệu quả.
- Hệ số thấp: Cảnh báo rằng doanh nghiệp có ít tài sản thanh khoản, có thể gặp khó khăn trong việc chi trả nợ ngắn hạn đúng hạn, dẫn đến rủi ro tài chính cao hơn.
- Mức tối ưu: Tỷ lệ lý tưởng là 1:1, nghĩa là tài sản thanh khoản đủ để trang trải toàn bộ nợ ngắn hạn mà không cần phụ thuộc vào việc bán hàng tồn kho.
Tóm lại, hệ số thanh toán nhanh là công cụ quan trọng giúp nhà quản lý và nhà đầu tư đánh giá khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định kinh doanh hoặc đầu tư phù hợp.
4. Cách tính chính xác hệ số thanh toán nhanh
Cấu trúc các yếu tố trong hệ số thanh toán nhanh
- Tài sản thanh khoản tức thời:
Bao gồm tiền mặt và các tài sản tương đương tiền, như chứng khoán hoặc khoản đầu tư có thể nhanh chóng chuyển đổi thành tiền.
Ví dụ: Tiền mặt trong tài khoản, cổ phiếu dễ bán ngay lập tức. - Tồn kho có thể chuyển đổi nhanh:
Chỉ tính những phần tồn kho có khả năng bán nhanh hoặc chuyển thành tiền với giá trị gần bằng giá thực tế.
Ví dụ: Hàng hóa có nhu cầu cao hoặc sản phẩm dễ tiêu thụ như thực phẩm có hạn sử dụng.
Xem thêm: Hàng tồn kho: Khái niệm, phân loại và quản lý hiệu quả
- Loại trừ các khoản không thu hồi:
Không bao gồm các khoản phải thu từ khách hàng không thể thu hồi ngay, như các khoản nợ quá hạn hoặc không khả thi để đòi.
Ví dụ: Nợ từ khách hàng đã phá sản hoặc chậm thanh toán lâu dài.
Công thức tính hệ số thanh toán nhanh
- Hệ số thanh toán nhanh được tính bằng cách lấy tổng các tài sản ngắn hạn có thể chuyển đổi nhanh thành tiền (bao gồm tiền mặt, tài sản tương đương tiền và tồn kho dễ bán) chia cho tổng nghĩa vụ ngắn hạn, sau khi loại bỏ các khoản nợ không thu hồi ngay lập tức.
- Công thức:
Quick Ratio = (Tiền mặt + Tài sản tương đương tiền + Tồn kho có thể chuyển đổi nhanh) / Nghĩa vụ ngắn hạn (loại trừ nợ không thu hồi ngay) - Giải thích:
- Phân số trên (tử số) là tổng các tài sản có thể dùng ngay để thanh toán.
- Phân số dưới (mẫu số) là tổng nợ ngắn hạn, nhưng chỉ tính các khoản có thể đòi hỏi thanh toán ngay, loại bỏ các khoản không khả thi.
Ví dụ minh họa:
Giả sử một doanh nghiệp có:
- Tiền mặt: 50 triệu đồng.
- Tài sản tương đương tiền: 20 triệu đồng.
- Tồn kho dễ bán: 30 triệu đồng.
- Nghĩa vụ ngắn hạn (sau khi loại nợ không thu hồi): 80 triệu đồng.
Tính toán:
Quick Ratio = (50 + 20 + 30) / 80 = 1,25.
⇒ Kết luận: Hệ số 1,25 cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán 1,25 đồng nợ ngắn hạn cho mỗi 1 đồng nợ, thể hiện tình hình tài chính khá an toàn.
5. Hệ số thanh toán nhanh được tính dựa trên các thành phần nào?
Hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) được tính dựa trên các tài sản có tính thanh khoản cao và các khoản nợ ngắn hạn, với các thành phần cụ thể được lấy từ Bảng cân đối kế toán như sau:
- Tiền và các khoản tương đương tiền (Mã số 110 = Mã số 111 + 112): Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn, tiền đang luân chuyển và các khoản đầu tư ngắn hạn có thể chuyển thành tiền dễ dàng (kỳ hạn dưới 3 tháng).
- Đầu tư tài chính ngắn hạn (Mã số 120 = Mã số 121 + 122 + 123): Là các khoản đầu tư tạm thời như chứng chỉ tiền gửi, trái phiếu ngắn hạn hoặc tiết kiệm trực tuyến, có thể nhanh chóng biến thành tiền.
- Các khoản phải thu ngắn hạn (Mã số 130): Đại diện cho tổng giá trị các khoản mà doanh nghiệp kỳ vọng thu hồi trong vòng 12 tháng hoặc một chu kỳ kinh doanh, sau khi trừ dự phòng cho các khoản khó đòi.
- Hàng tồn kho (Mã số 140 = Mã số 141 + 142): Là tài sản dùng cho sản xuất hoặc kinh doanh, nhưng không được tính vào hệ số thanh toán nhanh vì khó chuyển đổi thành tiền ngay lập tức.
- Nợ ngắn hạn (Mã số 330): Bao gồm các khoản phải trả trong vòng 12 tháng, như tiền vay ngắn hạn, thuế, cổ tức hoặc các khoản phải thanh toán khác. Các mã số liên quan từ 331 đến 343 được tổng hợp vào mã số 330 (Mã số 330 = Mã số 331 + Mã số 332 + … + Mã số 343).
Nếu hệ số thanh toán nhanh nhỏ hơn 1, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc dùng tài sản thanh khoản để trả nợ ngắn hạn. Trong trường hợp này, doanh nghiệp có thể cân nhắc huy động thêm vốn, thương lượng gia hạn nợ hoặc bán hàng tồn kho với chiết khấu.
Xem thêm: Bảng cân đối kế toán: Mẫu, cách lập và đọc chi tiết
6. Phân tích Quick Ratio thông qua Báo cáo tài chính của doanh nghiệp
6.1. BCTC của doanh nghiệp nước ngoài
Dựa trên số liệu từ Bảng cân đối kế toán năm 2021 của hai công ty hàng đầu trong ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân, P&G và Johnson & Johnson, ta có thể phân tích hệ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) như sau:
- P&G:
- Tài sản ngắn hạn trừ hàng tồn kho: 15.013 triệu USD.
- Nợ ngắn hạn: 33.132 triệu USD.
- Quick Ratio: 15.013 / 33.132 ≈ 0,45.
- Phân tích:
- Hệ số thanh toán nhanh của P&G chỉ đạt 0,45, thấp hơn mức 1:1 được xem là tiêu chuẩn an toàn. Điều này cho thấy P&G không có đủ tài sản thanh khoản (tiền mặt, khoản tương đương tiền, và khoản phải thu ngắn hạn) để chi trả toàn bộ các khoản nợ ngắn hạn mà không cần dựa vào việc bán hàng tồn kho hoặc huy động thêm vốn.
- Mặc dù P&G là một tập đoàn lớn với doanh thu và lợi nhuận cao, hệ số này phản ánh rằng công ty có thể đang gặp áp lực tài chính ngắn hạn, có thể do cơ cấu tài sản bị chiếm dụng bởi hàng tồn kho hoặc các khoản đầu tư dài hạn.
- Điều này đặt ra yêu cầu cần xem xét thêm các chiến lược quản lý dòng tiền hoặc cơ cấu nợ để cải thiện tình hình.
- Johnson & Johnson:
- Tài sản ngắn hạn trừ hàng tồn kho: 46.891 triệu USD.
- Nợ ngắn hạn: 45.226 triệu USD.
- Quick Ratio: 1,04.
- Đánh giá:
- Với hệ số thanh toán nhanh đạt 1,04, J&J cho thấy khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn một cách an toàn, vì tài sản thanh khoản vượt nhẹ so với nghĩa vụ tài chính hiện tại. Điều này thể hiện J&J có quản lý dòng tiền hiệu quả, duy trì một lượng tài sản thanh khoản đủ để đáp ứng các yêu cầu thanh toán tức thời mà không cần phụ thuộc vào hàng tồn kho.
- So với P&G, J&J có vẻ có vị thế tài chính ngắn hạn mạnh hơn, điều này có thể là kết quả của chiến lược đầu tư hợp lý vào các tài sản thanh khoản hoặc chính sách tín dụng linh hoạt với khách hàng.
6.2. BCTC của doanh nghiệp Việt Nam
Dựa trên số liệu từ Báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Traphaco (chuyên sản xuất và kinh doanh Đông dược, Tân dược) trong giai đoạn 2020-2022, ta tính toán và phân tích hệ số thanh toán nhanh như sau (đơn vị: triệu đồng):
- Năm 2020:
- Tài sản lưu động (tiền + đầu tư ngắn hạn + phải thu): 602.376 triệu đồng.
- Nợ ngắn hạn: 433.821 triệu đồng.
- Quick Ratio: 1,39.
- Năm 2021:
- Tài sản lưu động: 671.017 triệu đồng.
- Nợ ngắn hạn: 439.571 triệu đồng.
- Quick Ratio: 1,53.
- Năm 2022:
- Tài sản lưu động: 703.341 triệu đồng.
- Nợ ngắn hạn: 435.706 triệu đồng.
- Quick Ratio: 1,61.
- Phân tích chi tiết:
- Xu hướng tăng trưởng: Hệ số thanh toán nhanh của Traphaco tăng từ 1,39 (2020) lên 1,61 (2022), cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn ngày càng được cải thiện. Mức hệ số trên 1 trong cả ba năm chứng tỏ công ty có đủ tài sản thanh khoản để đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho, điều này phản ánh sự ổn định và an toàn tài chính.
- Cơ cấu tài sản thanh khoản: Lượng tiền mặt giảm dần (từ 308.894 triệu đồng xuống 176.030 triệu đồng), nhưng được bù đắp bằng sự gia tăng đáng kể trong đầu tư tài chính ngắn hạn (từ 107.494 triệu đồng lên 324.335 triệu đồng). Điều này cho thấy Traphaco đã chuyển hướng từ giữ tiền mặt sang đầu tư vào các kênh sinh lời ngắn hạn, tối ưu hóa việc sử dụng vốn và có thể tạo thêm lợi nhuận tiềm năng.
- Quản lý khoản phải thu: Các khoản phải thu ngắn hạn dao động ổn định quanh mức trung bình 185.000 triệu đồng, phản ánh chính sách tín dụng và thu hồi nợ hiệu quả, giúp duy trì dòng tiền đều đặn.
- Nợ ngắn hạn: Mức nợ ngắn hạn gần như không thay đổi (khoảng 433.821 đến 439.571 triệu đồng), cho thấy công ty kiểm soát tốt nghĩa vụ tài chính và không gia tăng áp lực nợ.
- Nhận định và khuyến nghị:
- Traphaco đang duy trì một vị thế tài chính ngắn hạn khá tốt với hệ số thanh toán nhanh tăng dần, thể hiện khả năng ứng phó linh hoạt với các nghĩa vụ nợ. Tuy nhiên, sự giảm tiền mặt và gia tăng đầu tư ngắn hạn cần được giám sát kỹ lưỡng để đảm bảo thanh khoản không bị ảnh hưởng nếu thị trường biến động.
- Để có cái nhìn toàn diện, cần tham khảo Thuyết minh Báo cáo tài chính để phân tích chi tiết hơn về chất lượng đầu tư ngắn hạn, rủi ro tín dụng từ khoản phải thu, và mối quan hệ giữa nợ ngắn hạn với các chỉ số khác như ROA hoặc ROE. Đồng thời, so sánh với trung bình ngành dược phẩm Việt Nam sẽ giúp đánh giá rõ hơn vị thế cạnh tranh của Traphaco.
Kết luận
Hệ số thanh toán nhanh là một công cụ tài chính đơn giản nhưng cực kỳ hữu ích trong việc đánh giá khả năng chi trả ngay lập tức của doanh nghiệp. Việc theo dõi và duy trì hệ số này ở mức an toàn sẽ giúp doanh nghiệp quản lý tốt rủi ro thanh khoản, đảm bảo hoạt động ổn định và uy tín với đối tác, nhà đầu tư. Đừng bỏ qua chỉ số này nếu bạn muốn kiểm soát tốt tài chính doanh nghiệp của mình.