Hiệu suất sử dụng tài sản cố định: Định nghĩa & Cách tính
Trong bối cảnh kinh tế đầy biến động, việc sử dụng tài sản cố định hiệu quả là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Theo thống kê, các doanh nghiệp có chỉ số hiệu suất sử dụng tài sản cố định (FAT) cao hơn 20% so với trung bình ngành thường đạt lợi nhuận ròng cao hơn 15%. Ngược lại, những doanh nghiệp không tối ưu tài sản có thể lãng phí từ 10 – 30% giá trị đầu tư mỗi năm. Vậy hiệu suất sử dụng tài sản cố định là gì, cách tính như thế nào và làm sao để cải thiện chỉ số này? Hãy cùng Friday tìm hiểu nhé!
1. Định nghĩa hiệu suất sử dụng tài sản cố định
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định (Fixed Asset Turnover Ratio – FAT) là một chỉ số tài chính quan trọng, phản ánh mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc khai thác tài sản cố định để tạo ra doanh thu.
Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có tận dụng tốt các khoản đầu tư vào tài sản cố định như máy móc, nhà xưởng, thiết bị sản xuất hay không. Nếu hiệu suất cao, điều đó cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng tài sản cố định một cách tối ưu để tạo ra lợi nhuận. Ngược lại, nếu chỉ số này thấp, có thể doanh nghiệp chưa khai thác hết công suất tài sản hoặc đầu tư chưa thực sự hiệu quả.
Xem thêm: Tài sản cố định là gì? Phân loại & Điều kiện ghi nhận
2. Công thức tính hiệu suất sử dụng tài sản cố định
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định (Fixed Asset Turnover – FAT) được tính theo công thức:
FAT = Doanh thu thuần/Tổng tài sản cố định bình quân
Trong đó:
- Doanh thu thuần: Là doanh thu sau khi đã trừ các khoản giảm trừ như chiết khấu thương mại, giảm giá bán và thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Tổng tài sản cố định bình quân: Được tính bằng trung bình cộng của giá trị tài sản cố định đầu kỳ và cuối kỳ:
- Tổng tài sản cố định bình quân = (Giá trị tài sản cố định đầu kỳ + Giá trị tài sản cố định cuối kỳ) /2
Ví dụ:
Một công ty có doanh thu thuần là 800 tỷ đồng trong năm và tổng tài sản cố định bình quân là 320 tỷ đồng. Khi áp dụng công thức, ta có:
FAT = 800/230 = 2.5
→ Với mỗi 1 đồng tài sản cố định, công ty tạo ra 2.5 đồng doanh thu. Chỉ số này càng cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng tài sản cố định càng hiệu quả trong việc tạo ra doanh thu.
3. Ý nghĩa hiệu suất sử dụng tài sản cố định
3.1. Đánh giá hiệu suất sử dụng tài sản cố định
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định phản ánh khả năng doanh nghiệp khai thác tối đa giá trị kinh tế từ các khoản đầu tư vào tài sản cố định.
- Chỉ số FAT cao cho thấy doanh nghiệp đang vận hành tài sản một cách hiệu quả, tối ưu công suất hoạt động và hạn chế lãng phí.
- Chỉ số FAT thấp có thể là dấu hiệu của các vấn đề sau:
- Đầu tư tài sản cố định quá mức, dẫn đến dư thừa và không được sử dụng hết.
- Máy móc thiết bị lạc hậu, hoạt động kém hiệu quả, gây tốn kém chi phí bảo trì.
- Quy mô kinh doanh chưa đủ lớn để khai thác hết công suất của tài sản cố định.
Ví dụ, một nhà máy đầu tư hệ thống máy móc hiện đại nhưng chỉ hoạt động ở mức 50% công suất, trong khi vẫn phải trích khấu hao hàng năm. Điều này làm giảm hiệu suất sử dụng tài sản, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận doanh nghiệp.
3.2. Ảnh hưởng đến dòng tiền và lợi nhuận
Chỉ số FAT cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý dòng tiền và lợi nhuận:
- Nếu FAT thấp, doanh nghiệp vẫn phải chịu chi phí vận hành và bảo trì tài sản cố định trong khi doanh thu tạo ra không tương xứng. Điều này làm giảm dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF), gây khó khăn trong việc tái đầu tư và mở rộng hoạt động.
- Nếu FAT cao, doanh nghiệp có thể duy trì chi phí tài sản cố định ở mức hợp lý so với doanh thu, từ đó giúp cải thiện biên lợi nhuận.
Ví dụ, một công ty có FAT = 1.2 đồng nghĩa với việc tài sản cố định chiếm tỷ trọng lớn so với doanh thu, có thể gây áp lực lên dòng tiền. Ngược lại, một công ty khác cùng ngành có FAT = 3.0 đang tận dụng tài sản hiệu quả hơn, giúp gia tăng lợi nhuận và cải thiện khả năng tài chính.
3.3. Đánh giá khả năng cạnh tranh trong ngành
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định còn là thước đo để so sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
- Các ngành có nhu cầu đầu tư tài sản cố định cao như sản xuất thường có FAT thấp hơn.
- Ngành dịch vụ và công nghệ, nơi tài sản cố định chiếm tỷ trọng nhỏ nhưng tạo ra doanh thu lớn, thường có FAT cao hơn.
Bảng tham khảo trung bình FAT theo ngành:
Ngành | FAT trung bình |
Sản xuất công nghiệp | 2.0 – 3.5 |
Dịch vụ | 4.0 – 6.0 |
Bán lẻ | 3.0 – 5.0 |
Công nghệ | 6.0 – 10.0 |
Ví dụ, một doanh nghiệp bán lẻ có FAT = 2.0, thấp hơn mức trung bình ngành (3.0 – 5.0), có thể cần xem xét tối ưu việc quản lý tài sản như cắt giảm chi phí mặt bằng, tối ưu hàng tồn kho hoặc cải thiện tốc độ luân chuyển hàng hóa để nâng cao hiệu suất hoạt động.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng tài sản cố định
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định bị tác động bởi nhiều yếu tố khác nhau, có thể chấp nhận hoặc kiểm soát được. Các nhân tố này được chia thành hai nhóm chính: nhân tố khách quan và nhân tố chủ quan.
4.1. Yếu tố khách quan
Chính sách và quy định nhà nước
Những thay đổi trong chính sách đầu tư, thuế, khấu hao tài sản,… đều tác động trực tiếp đến khả năng sử dụng và hiệu quả khai thác tài sản cố định của doanh nghiệp.
Cạnh tranh và xu hướng thị trường
Sự cạnh tranh gay gắt buộc doanh nghiệp phải liên tục đầu tư, đổi mới công nghệ nhằm giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Yếu tố bất khả kháng
Thiên tai, dịch bệnh, biến động kinh tế,… có thể làm giản đoạn hoạt động sản xuất và khai thác tài sản.
4.2. Yếu tố chủ quan
Ngành nghề kinh doanh
Mỗi ngành nghề yêu cầu cơ cấu tài sản cố định khác nhau. Doanh nghiệp có tỷ lệ tài sản cao như sản xuất, xây dựng thường có hiệu suất sử dụng tài sản thấp hơn các ngành nhẹ như dịch vụ, công nghệ.
Công nghệ sản xuất
Công nghệ hiện đại giúp tối ưu hoá hiệu suất tài sản. Ngược lại, công nghệ lỗi thời khiến chi phí duy trì cao, gây lãng phí.
Quản lý và nhân lực
Trình độ quản trị và trách nhiệm của người lao động ảnh hưởng lớn đến việc bảo dưỡng và vận hành tài sản hiệu quả.
5. Giải pháp nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản cố định
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, việc tối ưu hóa tài sản cố định giúp doanh nghiệp nâng cao lợi nhuận và tăng trưởng bền vững. Dưới đây là các giải pháp giúp cải thiện hiệu suất sử dụng tài sản cố định:
5.1. Tăng cường huy động vốn
Để tối ưu hóa việc sử dụng tài sản, doanh nghiệp cần tận dụng nhiều nguồn vốn khác nhau:
- Vay vốn từ ngân hàng: Lựa chọn các gói vay dài hạn hoặc ngắn hạn phù hợp với kế hoạch tài chính.
- Hợp tác đầu tư: Liên kết với đối tác trong và ngoài nước để mở rộng quy mô sản xuất.
- Phát hành cổ phiếu: Huy động vốn từ thị trường chứng khoán để tăng nguồn lực tài chính.
- Tín dụng thuê mua: Giảm gánh nặng tài chính bằng cách thuê tài sản thay vì mua ngay.
- Tận dụng tín dụng thương mại: Khai thác nguồn vốn từ các đối tác để giảm áp lực tài chính.
Xem thêm: Nguồn Vốn Doanh Nghiệp: Khái Niệm, Phân Loại & Quản Lý
5.2. Nâng cao chất lượng quản lý và sử dụng tài sản cố định
Một hệ thống quản lý chặt chẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất tài sản:
- Khai thác tối đa công suất tài sản để tăng hiệu quả hoạt động.
- Thanh lý tài sản cũ: Loại bỏ tài sản không còn giá trị sử dụng để giảm chi phí bảo trì.
- Bảo dưỡng định kỳ: Kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm nguy cơ hỏng hóc.
- Lập kế hoạch đầu tư hợp lý: Xây dựng lộ trình nâng cấp và mở rộng tài sản phù hợp
5.3. Xây dựng cơ chế quản lý và sử dụng tài sản cố định
Quản lý tài sản bằng công nghệ giúp nâng cao hiệu quả:
- Giám sát tài sản theo thời gian thực để tối ưu vận hành.
- Tự động hóa quy trình quản lý nhằm giảm sai sót và tăng tốc độ xử lý.
- Kiểm soát kho hàng chặt chẽ để hạn chế lãng phí tài nguyên.
5.4. Nâng cao trình độ đội ngũ quản lý và nhân viên
Đội ngũ nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng tài sản cố định hiệu quả:
- Đào tạo kỹ năng vận hành giúp nhân viên sử dụng máy móc đúng cách.
- Nâng cao ý thức bảo quản để kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Phát triển kỹ năng quản lý nhằm tăng cường giám sát và tối ưu hoá tài sản.
5.5. Phân tích và đánh giá định kỳ tình hình sử dụng tài sản cố định
Việc đánh giá thường xuyên giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược hợp lý:
- Kiểm tra hiệu suất hàng quý hoặc hàng năm để xác định điểm cần cải thiện.
- Tận dụng dữ liệu phân tích để đưa ra quyết định đầu tư và điều chỉnh sử dụng tài sản.
- Định hướng phát triển dài hạn dựa trên hiệu suất thực tế của tài sản cố định.
Bằng cách triển khai các giải pháp trên, doanh nghiệp có thể nâng cao hiệu suất sử dụng tài sản cố định, tối ưu hóa nguồn lực và gia tăng lợi nhuận bền vững.
Kết luận
Hiệu suất sử dụng tài sản cố định là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ khai thác tài sản trong quá trình hoạt động. Chỉ số FAT càng cao, doanh nghiệp càng sử dụng tài sản hiệu quả, tối ưu chi phí và gia tăng lợi nhuận. Bằng cách hiểu rõ cách tính toán và áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu suất, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả vận hành, duy trì sức cạnh tranh và tăng trưởng bền vững.