Khấu hao là gì? Phương pháp tính khấu hao chính xác nhất
Trong quá trình sử dụng tài sản cố định, doanh nghiệp không chỉ cần theo dõi giá trị sử dụng mà còn phải phân bổ chi phí một cách hợp lý theo thời gian – đó chính là vai trò của khấu hao. Hiểu đúng về khấu hao không chỉ giúp kiểm soát chi phí tốt hơn mà còn đảm bảo tuân thủ đúng quy định kế toán, thuế. Vậy khấu hao là gì, và đâu là phương pháp tính khấu hao chính xác nhất hiện nay? Friday sẽ giúp bạn nắm rõ từng khái niệm và cách áp dụng phù hợp.

1. Khấu hao là gì?
Khấu hao là quá trình phân bổ có hệ thống giá trị của tài sản cố định vào chi phí sản xuất – kinh doanh trong suốt thời gian sử dụng tài sản đó. Việc này phản ánh sự hao mòn của tài sản do sử dụng, do yếu tố thời gian hoặc do lạc hậu về công nghệ.
Tài sản cố định thường được trích khấu hao gồm: máy móc, thiết bị, nội thất, dụng cụ văn phòng,… Khi các tài sản này được sử dụng lâu dài, giá trị và hiệu suất sẽ dần giảm đi. Vì vậy, doanh nghiệp sẽ trích khấu hao để ghi nhận chi phí và lập quỹ dự phòng cho việc sửa chữa, nâng cấp hoặc thay thế tài sản trong tương lai.
Xem thêm: Khung trích khấu hao tài sản cố định mới nhất 2025
2. Phương pháp tính khấu hao chính xác
Khấu hao tài sản cố định là quá trình phân bổ chi phí của tài sản theo thời gian sử dụng dự kiến. Việc tính khấu hao giúp doanh nghiệp phản ánh đúng giá trị còn lại của tài sản trên sổ sách kế toán và đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản. Thông thường, khấu hao được tính và ghi nhận định kỳ (đa phần là hàng năm).
Hiện nay, có 3 phương pháp khấu hao phổ biến:
2.1. Tính khấu hao đường thẳng
Phương pháp khấu hao tuyến tính phân bổ đều giá trị hao mòn của tài sản trong suốt thời gian sử dụng dự kiến. Đây là phương pháp đơn giản, dễ áp dụng và được sử dụng rộng rãi trong thực tế.
Chi phí khấu hao hàng năm = Nguyên giá tài sản / Thời gian sử dụng (năm)
Chi phí khấu hao hàng tháng = Chi phí khấu hao hàng năm / 12 tháng
Ví dụ:
Doanh nghiệp mua một dây chuyền sản xuất với nguyên giá là 120 triệu đồng, thời gian sử dụng dự kiến là 6 năm.
⇒ Chi phí khấu hao hàng năm = 120 triệu / 6 = 20 triệu đồng/năm
⇒ Chi phí khấu hao hàng tháng = 20 triệu / 12 = 1,67 triệu đồng/tháng
⇒ Tỷ lệ khấu hao = 1/6 x 100% = 16,67%
2.2. Tính khấu hao theo số dư giảm dần
Đây là phương pháp khấu hao nhanh, nghĩa là tài sản sẽ được khấu hao nhiều hơn vào những năm đầu sử dụng và ít dần trong các năm sau. Phương pháp này phù hợp với tài sản có hiệu suất hoạt động cao trong giai đoạn đầu.
Giá trị khấu hao hàng năm = Giá trị còn lại đầu năm × Tỷ lệ khấu hao nhanh
Trong đó
Tỷ lệ khấu hao nhanh = Tỷ lệ khấu hao theo đường thẳng × Hệ số điều chỉnh
Ví dụ:
Doanh nghiệp mua một thiết bị kiểm tra chất lượng với nguyên giá 90 triệu đồng, thời gian sử dụng 5 năm.
⇒ Tỷ lệ khấu hao theo đường thẳng = (1/5) × 100% = 20%
⇒ Hệ số điều chỉnh (ví dụ là 2), vậy tỷ lệ khấu hao nhanh = 20% × 2 = 40%
Bảng tính khấu hao qua các năm (số liệu làm tròn):
Năm | Giá trị đầu năm | Mức khấu hao (40%) | Giá trị còn lại |
1 | 90.000.000 | 36.000.000 | 54.000.000 |
2 | 54.000.000 | 21.600.000 | 32.400.000 |
3 | 32.400.000 | 12.960.000 | 19.440.000 |
4 | 19.440.000 | 7.776.000 | 11.664.000 |
5 | 11.664.000 | 7.776.000 (điều chỉnh để đủ 90 triệu) | 3.888.000 |
2.3. Tính khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm
Phương pháp này xác định chi phí khấu hao dựa trên sản lượng thực tế của tài sản, phù hợp với các máy móc trực tiếp sản xuất ra sản phẩm. Khấu hao sẽ cao hơn trong những tháng tài sản hoạt động nhiều.
Điều kiện áp dụng:
- Tài sản phải là máy móc, thiết bị sản xuất trực tiếp;
- Xác định được công suất thiết kế và sản lượng thực tế;
- Công suất sử dụng bình quân không thấp hơn 100% công suất thiết kế.
Mức trích khấu hao trong tháng = Sản lượng sản xuất thực tế trong tháng × Mức trích khấu hao trên một đơn vị sản phẩm
Trong đó:
Mức trích khấu hao bình quân/đơn vị = Nguyên giá tài sản / Sản lượng thiết kế
Ví dụ:
Doanh nghiệp mua một máy in công nghiệp với nguyên giá 150 triệu đồng. Công suất thiết kế là 1.500.000 bản in. Trong một tháng, máy in được sử dụng để in 30.000 bản.
⇒ Mức khấu hao cho 1 bản in = 150.000.000 / 1.500.000 = 100 đồng/bản
⇒ Mức khấu hao trong tháng = 30.000 × 100 = 3.000.000 đồng
3. Ý nghĩa kinh tế và tài chính của khấu hao
Khấu hao không chỉ đơn thuần là việc ghi nhận sự hao mòn của tài sản cố định, mà còn mang ý nghĩa quan trọng về cả mặt kinh tế lẫn tài chính đối với doanh nghiệp. Dưới đây là hai khía cạnh chính:
3.1. Ý nghĩa kinh tế
Trong quá trình hoạt động, tài sản cố định của doanh nghiệp sẽ dần giảm giá trị do sử dụng, hư hao hoặc lạc hậu. Việc xác định chính xác mức độ hao mòn là điều không dễ dàng. Tuy nhiên, thông qua việc trích khấu hao, doanh nghiệp có thể ghi nhận sự suy giảm giá trị này một cách hợp lý và có hệ thống.
Khấu hao giúp phản ánh đúng giá trị còn lại của tài sản trên sổ sách kế toán, đồng thời được tính vào chi phí hoạt động. Nhờ đó, lợi nhuận ròng của doanh nghiệp được phản ánh chính xác hơn, hỗ trợ việc đánh giá hiệu quả kinh doanh.
3.2. Ý nghĩa tài chính
Về mặt tài chính, khấu hao là một khoản chi phí không chi tiền mặt, nhưng lại được tính vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ. Do đó, số tiền trích khấu hao có thể được giữ lại trong doanh nghiệp, tạo thành một quỹ dự phòng để thay thế hoặc đầu tư tài sản mới khi cần thiết.
Tuy nhiên, việc cộng khấu hao vào giá thành có thể làm tăng giá bán sản phẩm, từ đó ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh. Vì vậy, doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng trong việc xác định mức khấu hao hợp lý để vừa bảo toàn vốn, vừa duy trì lợi thế trên thị trường.
Xem thêm: Bảng tính khấu hao tài sản cố định: Mẫu mới nhất và hướng dẫn
4. Những tài sản cố định không phải trích khấu hao
Trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp sẽ không phải trích khấu hao tài sản cố định. Căn cứ theo khoản 1, Điều 9 Thông tư 45/2013/TT-BTC, có 8 loại tài sản cố định được miễn trích khấu hao như sau:
1. Tài sản đã khấu hao hết thời gian: Khi một tài sản cố định đã hoàn thành toàn bộ thời gian trích khấu hao theo quy định, doanh nghiệp không cần tiếp tục trích khấu hao, dù tài sản vẫn đang được sử dụng
2. Tài sản bị hư hỏng hoặc mất mát: Trong trường hợp tài sản vẫn trong thời gian khấu hao nhưng không còn tồn tại do hư hỏng hoặc thất lạc, doanh nghiệp sẽ ngừng trích khấu hao cho tài sản đó.
3. Tài sản không thuộc quyền sở hữu: Các tài sản mà doanh nghiệp không sở hữu (ví dụ: được giao quản lý) thì không phải trích khấu hao, trừ trường hợp tài sản thuê tài chính, vẫn phải trích khấu hao như tài sản sở hữu.
4. Tài sản không ghi nhận trong sổ kế toán: Nếu một tài sản không được ghi nhận là tài sản cố định trong sổ sách kế toán, thì sẽ không được trích khấu hao.
5. Tài sản phục vụ phúc lợi cho người lao động: Bao gồm: nhà ăn, nhà nghỉ ca, khu sinh hoạt văn hóa, thể thao, giải trí cho nhân viên,… Những tài sản này không dùng vào hoạt động sản xuất kinh doanh nên không cần trích khấu hao.
6. Tài sản phục vụ mục đích nghiên cứu, được trao tặng: Các tài sản được cơ quan có thẩm quyền cấp, tặng để sử dụng vào mục đích nghiên cứu, không tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp, sẽ không phải trích khấu hao.
7. Tài sản cố định vô hình là quyền sử dụng đất lâu dài: Bao gồm quyền sử dụng đất được Nhà nước giao có thu tiền sử dụng đất hoặc nhận chuyển nhượng hợp pháp với thời hạn sử dụng lâu dài. Loại tài sản này không bị hao mòn nên không cần trích khấu hao.
8. Tài sản thuộc loại 6 theo phân loại tài sản cố định: Là các tài sản không tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh và không được quản lý, theo dõi như tài sản cố định doanh nghiệp, do đó không phải trích khấu hao.
Kết luận
Khấu hao tài sản cố định không chỉ là nghiệp vụ kế toán bắt buộc mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh đúng chi phí, giá trị tài sản và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Việc lựa chọn đúng phương pháp tính khấu hao sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong hoạch định tài chính và tuân thủ quy định pháp luật.