Trong lĩnh vực tài chính, ký quỹ (Margin) là một khái niệm quen thuộc nhưng lại không phải ai cũng hiểu rõ bản chất và cách vận hành. Việc sử dụng ký quỹ đúng cách có thể giúp nhà đầu tư gia tăng lợi nhuận, nhưng nếu không kiểm soát tốt cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn. Friday sẽ giúp bạn hiểu rõ ký quỹ là gì, cách thức hoạt động của tài khoản ký quỹ, và các nguyên tắc cần nắm vững khi thực hiện giao dịch ký quỹ.
1. Định nghĩa ký quỹ là gì?
Theo Khoản 1 Điều 330 Bộ luật Dân sự 2015, ký quỹ là việc bên có nghĩa vụ gửi tiền, tài sản có giá trị vào tài khoản phong tỏa tại tổ chức tín dụng nhằm bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Nếu bên ký quỹ vi phạm, tài sản ký quỹ sẽ được dùng để bồi thường cho bên có quyền.
Đặc điểm chính:
- Tham gia ký quỹ gồm ba bên: bên ký quỹ, bên nhận ký quỹ, tổ chức tín dụng.
- Tài sản ký quỹ thường là tiền (VND hoặc ngoại tệ) và có thể được hưởng lãi suất.
- Số dư ký quỹ tối thiểu tùy theo từng loại giao dịch (như thế chấp, đặt cọc).
Lợi ích của ký quỹ:
- Tăng uy tín và độ tin cậy với đối tác.
- Tạo cơ hội sinh lời từ số tiền ký quỹ.
- Giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn cho các giao dịch lâu dài.
2. Tài khoản ký quỹ là gì?
Tài khoản ký quỹ là tài khoản do ngân hàng mở và quản lý, dùng để lưu giữ tiền hoặc tài sản của khách hàng nhằm chứng minh năng lực tài chính trong hoạt động kinh doanh hoặc thương mại. Tài khoản này thường được sử dụng trong các giao dịch có rủi ro cao như thương mại quốc tế, chứng khoán hay bất động sản.
Những điểm cần lưu ý:
- Khi mở tài khoản ký quỹ, khách hàng phải nộp một khoản tiền hoặc tài sản có giá trị tương ứng.
- Khoản tiền hoặc tài sản này sẽ được phong tỏa và chỉ được giải tỏa khi các điều kiện cam kết trong hợp đồng được đáp ứng.
- Tài khoản ký quỹ giúp doanh nghiệp, tổ chức chứng minh khả năng tài chính với đối tác hoặc cơ quan quản lý.
- Trong nhiều trường hợp, các cơ quan quản lý hoặc tổ chức tài chính sẽ yêu cầu doanh nghiệp mở tài khoản ký quỹ để đảm bảo tính minh bạch và hạn chế rủi ro trong giao dịch.
3. Tiền gửi ký quỹ là gì?
Tiền gửi ký quỹ là khoản tiền có hoặc không có kỳ hạn mà tổ chức, doanh nghiệp nộp vào ngân hàng nhằm bảo đảm thực hiện một nghĩa vụ tài chính với ngân hàng hoặc bên liên quan.
Trước khi giao dịch, doanh nghiệp sẽ gửi tiền vào tài khoản ký quỹ tại ngân hàng để được ngân hàng đứng ra bảo lãnh. Ngoài tiền mặt, doanh nghiệp cũng có thể dùng tài sản khác như đá quý, kim loại quý hoặc giấy tờ có giá trị để ký quỹ.
Trong suốt quá trình thực hiện thỏa thuận, các tài sản ký quỹ này được ngân hàng quản lý chặt chẽ và sẽ giải tỏa đúng thời hạn sau khi các nghĩa vụ đã hoàn thành.
4. Hiểu về giao dịch ký quỹ
Trong lĩnh vực chứng khoán, “ký quỹ” là một thuật ngữ rất quen thuộc, đặc biệt trong các giao dịch chứng khoán phái sinh. Ký quỹ trong chứng khoán có nghĩa là nhà đầu tư cần nộp một khoản tiền hoặc chứng khoán vào Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) để đảm bảo khả năng thanh toán cho các giao dịch liên quan đến chứng khoán phái sinh. Theo quy định, giá trị ký quỹ bằng tiền phải đạt tối thiểu 80% tổng giá trị tài sản ký quỹ.
Theo khoản 10 Điều 2 Thông tư 120/2020/TT-BTC, giao dịch ký quỹ được định nghĩa là: nhà đầu tư mua chứng khoán bằng tiền vay từ công ty chứng khoán, trong đó chính chứng khoán mua được và các tài sản ký quỹ khác sẽ dùng làm tài sản bảo đảm cho khoản vay.
Bản chất của giao dịch ký quỹ
Giao dịch ký quỹ (margin trading) bản chất là hình thức đầu tư có sử dụng đòn bẩy tài chính. Nhà đầu tư chỉ cần ký quỹ một phần vốn ban đầu, phần còn lại sẽ được công ty chứng khoán cho vay để mua chứng khoán. Nếu đầu tư thành công, lợi nhuận thu được sẽ lớn hơn so với việc chỉ dùng vốn tự có. Tuy nhiên, đòn bẩy cũng đi kèm với rủi ro cao – nếu thị trường đi ngược lại kỳ vọng, nhà đầu tư sẽ thua lỗ nhiều hơn.
Các hình thức ký quỹ phổ biến hiện nay
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, có nhiều loại ký quỹ khác nhau. Dưới đây là 4 hình thức thường gặp:
- Ký quỹ bảo lãnh: Đây là hình thức bên ngân hàng cam kết thanh toán cho bên thụ hưởng một khoản tiền nhất định nếu đối tác không thực hiện đúng nghĩa vụ hợp đồng. Ngân hàng sẽ phát hành giấy bảo lãnh, và nếu vi phạm xảy ra, ngân hàng sẽ trả tiền thay cho đối tác vi phạm.
- Ký quỹ L/C (thư tín dụng): Trong các giao dịch xuất nhập khẩu, bên mua sẽ ký quỹ tại ngân hàng để mở L/C – thư tín dụng cam kết thanh toán cho bên bán khi các điều kiện giao dịch được đáp ứng. Ký quỹ L/C giúp bảo vệ quyền lợi cho cả người mua và người bán.
- Ký quỹ kinh doanh đa ngành nghề: Doanh nghiệp hoạt động nhiều lĩnh vực cần duy trì một khoản ký quỹ nhằm đảm bảo nguồn vốn vận hành ổn định, giảm nguy cơ phá sản. Khoản tiền ký quỹ sẽ được ngân hàng giữ để đảm bảo doanh nghiệp có khả năng duy trì hoạt động lâu dài.
- Ký quỹ để đủ điều kiện hoạt động một số ngành nghề: Một số ngành như du lịch lữ hành, xuất khẩu lao động, dịch vụ giới thiệu việc làm… yêu cầu doanh nghiệp phải ký quỹ tại ngân hàng. Số tiền ký quỹ sẽ tùy vào từng ngành nghề, nhằm bảo vệ quyền lợi cho khách hàng và các đối tác liên quan.
5. Thuật ngữ trong giao dịch ký quỹ
Một số thuật ngữ cần biết trong giao dịch ký quỹ (Margin Trading)
- Tỷ lệ ký quỹ ban đầu: Là mức tối thiểu bằng tiền hoặc chứng khoán mà nhà đầu tư (NĐT) phải có khi bắt đầu một giao dịch ký quỹ, tính trên tổng giá trị chứng khoán muốn mua.
- Tổng tài sản: Gồm toàn bộ số tiền mặt và giá trị thị trường của các chứng khoán được dùng làm tài sản thế chấp trong tài khoản ký quỹ.
- Giá trị tài sản ròng: Là tổng tài sản sau khi trừ đi khoản nợ vay. Nếu NĐT có chứng khoán đang bán chưa nhận tiền, khoản tiền này cũng được cộng thêm.
- Giá trị ký quỹ yêu cầu: Là mức tài sản ròng tối thiểu mà công ty chứng khoán yêu cầu nhà đầu tư duy trì trong tài khoản ký quỹ để đảm bảo an toàn cho khoản vay.
- Sức mua: Chính là số tiền mà công ty chứng khoán cho phép nhà đầu tư sử dụng để mua thêm chứng khoán, dựa trên giá trị tài sản ròng vượt mức yêu cầu.
- Tỷ lệ ký quỹ duy trì bắt buộc: Nếu tỷ lệ ký quỹ thực tế giảm xuống dưới mức quy định này, nhà đầu tư phải nạp thêm tài sản hoặc trả bớt nợ vay để giữ an toàn cho tài khoản.
- Giá trị ký quỹ bắt buộc (Call Margin): Được tính bằng công thức
Giá trị tài sản thực tế × Tỷ lệ ký quỹ duy trì bắt buộc. (Tài sản thực tế gồm tiền mặt và giá trị thị trường của chứng khoán.)
- Call Margin và Force Sell: Nếu giá trị tài sản ròng sau nợ vay thấp hơn hoặc bằng Call Margin, nhà đầu tư sẽ nhận cảnh báo và cần bổ sung tài sản. Nếu không bổ sung đúng hạn, công ty chứng khoán sẽ tự động bán bớt tài sản để thu hồi nợ (Force Sell).
Xem thêm: Tiền mặt tồn quỹ là gì? Và cách xử lý hiệu quả
Kết luận
Giao dịch ký quỹ mở ra cơ hội khuếch đại sức mua và tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư, nhưng đi kèm với đó là những yêu cầu chặt chẽ về quản lý tài sản và kiểm soát rủi ro. Hiểu rõ khái niệm ký quỹ, cách vận hành tài khoản ký quỹ và những nguyên tắc giao dịch sẽ giúp bạn sử dụng công cụ này một cách an toàn và hiệu quả hơn. Hãy luôn cân nhắc kỹ trước mỗi quyết định đầu tư để bảo vệ tài sản và hướng đến mục tiêu tài chính bền vững.