Lợi nhuận gộp là gì? Công thức tính gross profit chuẩn xác
Lợi nhuận gộp là một chỉ số tài chính quan trọng, chiếm trung bình từ 30% đến 60% doanh thu của nhiều doanh nghiệp trong các ngành sản xuất và dịch vụ. Đây là thước đo quan trọng giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả kinh doanh cốt lõi trước khi tính đến các chi phí hoạt động và thuế. Hãy cùng Friday tìm hiểu về lợi nhuận gộp và cách tính chính xác để giúp nhà quản lý đưa ra các quyết định chiến lược đúng đắn nhắm tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao sức cạnh tranh trên thị trường.

1. Lợi nhuận gộp là gì?
Lợi nhuận gộp (Gross profit) là phần chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán, phản ánh số tiền còn lại sau khi doanh nghiệp đã trang trải chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm, dịch vụ.
Chỉ tiêu này được trình bày rõ trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và đóng vai trò nền tảng để xác định các chỉ số lợi nhuận tiếp theo như lợi nhuận trước thuế và lợi nhuận sau thuế.
Xem thêm: Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối là gì? Cách tính, Hạch toán và Sử dụng
2. Công thức tính lợi nhuận gộp chính xác
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
Trong đó:
- Doanh thu thuần là số tiền doanh nghiệp thu được từ việc bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ sau khi trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu như:
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
Công thức tính doanh thu thuần:
Doanh thu thuần = Doanh thu bán hàng – Các khoản giảm trừ doanh thu
- Giá vốn hàng bán (ghi nhận tại Tài khoản 632): là toàn bộ chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ đã bán, bao gồm nguyên vật liệu, nhân công, chi phí sản xuất,… không bao gồm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Ví dụ:
Công ty X sản xuất 1.000 chiếc balo với tổng chi phí sản xuất là 50.000.000 đồng. Trong kỳ, công ty bán được 600 chiếc với giá bán chưa thuế là 120.000 đồng/chiếc. Mức thuế giá trị gia tăng (VAT) là 10%. Công ty không có khoản giảm trừ doanh thu nào trong kỳ.
Yêu cầu: Tính lợi nhuận gộp của công ty B trong kỳ.
Bước 1: Tính giá thành một sản phẩm
Giá thành mỗi chiếc balo = 50.000.000 / 1.000 = 50.000 đồng
Bước 2: Tính doanh thu thuần
Doanh thu chưa VAT = 600 x 120.000 = 72.000.000 đồng
(Vì VAT là 10% và được khấu trừ nên không ảnh hưởng đến doanh thu thuần)
Doanh thu thuần = 72.000.000 đồng
Bước 3: Tính giá vốn hàng bán
Giá vốn = 600 x 50.000 = 30.000.000 đồng
Bước 4: Tính lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp = 72.000.000 – 30.000.000 = 42.000.000 đồng
3. Các đặc điểm của lợi nhuận gộp
Một số điểm nổi bật của lợi nhuận gộp (Gross profit):
- Giúp đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng nguồn lực sản xuất, bao gồm lao động, nguyên vật liệu và quy trình vận hành.
- Không bao gồm các chi phí khác như chi phí bán hàng hay chi phí quản lý doanh nghiệp.
- Là chỉ số quan trọng để theo dõi khả năng sinh lời từ hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
4. Ý nghĩa của lợi nhuận gộp đối với doanh nghiệp
- Đo lường hiệu quả hoạt động cốt lõi: Lợi nhuận gộp cho biết mức chênh lệch giữa doanh thu thuần và chi phí sản xuất trực tiếp (giá vốn hàng bán). Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xác định liệu hoạt động kinh doanh chính của mình đang tạo ra giá trị hay không.
- Hỗ trợ phân tích chi phí và tối ưu hóa quy trình: Vì chỉ tiêu này không bao gồm chi phí quản lý, chi phí bán hàng và các khoản thu nhập khác, nên nó phản ánh chính xác hiệu suất của quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Qua đó, doanh nghiệp có thể:
- Phát hiện các bất thường trong chi phí sản xuất
- Xác định nguyên nhân khiến chi phí tăng cao
- Tìm hướng điều chỉnh để tăng tỷ suất lợi nhuận
- Là cơ sở cho chiến lược tài chính và đầu tư: Kết quả phân tích lợi nhuận gộp giúp ban lãnh đạo đưa ra các quyết định quan trọng về giá bán, lựa chọn sản phẩm, hoặc điều chỉnh mô hình kinh doanh. Nếu lợi nhuận gộp thấp, doanh nghiệp có thể cân nhắc cải tiến sản xuất, thay đổi nhà cung cấp, hoặc xem xét lại chính sách giá.
- Góp phần xây dựng định hướng phát triển bền vững: Chỉ số này không chỉ phản ánh hiệu quả kinh doanh trong ngắn hạn mà còn là căn cứ để hoạch định các chiến lược dài hạn. Một tỷ lệ lợi nhuận gộp ổn định và cao thường là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đang vận hành tốt và có khả năng phát triển bền vững.
5. Các yếu tố ảnh hưởng tác động đến lợi nhuận gộp
Giá vốn hàng hóa và dịch vụ
Giá vốn là tổng hợp các khoản chi phí trực tiếp để sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ, bao gồm: nguyên vật liệu, nhân công, chi phí vận chuyển, quản lý sản xuất…
Khi giá vốn tăng mà doanh thu không tăng tương ứng, lợi nhuận gộp sẽ giảm. Để bảo vệ biên lợi nhuận, doanh nghiệp cần tập trung vào việc kiểm soát và tiết giảm chi phí sản xuất, thay vì chỉ tăng giá bán.
Doanh thu, doanh số bán hàng
Lợi nhuận gộp có thể được cải thiện nếu doanh nghiệp tăng được doanh số bán hàng. Tuy nhiên, điều này chỉ hiệu quả nếu chi phí sản xuất không tăng quá nhanh. Việc xây dựng chiến lược định giá hợp lý, kết hợp với hoạt động marketing hiệu quả, sẽ giúp thúc đẩy doanh thu và duy trì mức lợi nhuận gộp ổn định.
Các chi phí hoạt động kinh doanh và sản xuất
Các yếu tố như giá nguyên liệu, tiền lương, chi phí thuê mặt bằng, bảo trì máy móc, chi phí quảng cáo… đều ảnh hưởng đến tổng chi phí sản xuất. Nếu không kiểm soát tốt, những khoản chi này có thể ăn mòn lợi nhuận gộp. Vì vậy, tối ưu quy trình sản xuất và giảm thiểu lãng phí là điều cần thiết để duy trì hiệu quả tài chính.
Quản lý rủi ro và cải thiện hiệu suất
Để duy trì lợi nhuận gộp ổn định và hướng đến tăng trưởng bền vững, doanh nghiệp cần chú trọng vào việc quản lý rủi ro và cải thiện hiệu suất vận hành. Điều này bao gồm việc kiểm soát chi phí sản xuất, tối ưu nguồn lực, đầu tư vào công nghệ và liên tục cải tiến quy trình làm việc. Ngoài ra, việc theo dõi sát sao các biến động trong hoạt động kinh doanh giúp doanh nghiệp phát hiện kịp thời các điểm nghẽn, từ đó đưa ra các giải pháp khắc phục trước khi rủi ro ảnh hưởng lớn đến kết quả tài chính.
Tác động của nền kinh tế toàn cầu và mức độ cạnh tranh
Mức độ cạnh tranh trong ngành sẽ tác động đến khả năng định giá của doanh nghiệp. Trong môi trường cạnh tranh gay gắt, việc giữ giá bán ổn định trở nên khó khăn, từ đó ảnh hưởng đến lợi nhuận gộp. Bên cạnh đó, những yếu tố bên ngoài như biến động kinh tế, tỷ giá, giá nguyên vật liệu toàn cầu, hay thay đổi chính sách pháp luật cũng có thể làm gia tăng chi phí đầu vào.
6. Phân biệt giữa lợi nhuận gộp (gross profit) và lợi nhuận ròng (net profit)
Lợi nhuận gộp (Gross Profit) và lợi nhuận ròng (Net Profit) là hai chỉ số tài chính quan trọng nhưng phản ánh những khía cạnh khác nhau trong hoạt động kinh doanh. Cả hai đều được tính dựa trên doanh thu, tuy nhiên chúng khác nhau về phạm vi chi phí được xét đến và mục đích sử dụng.
Tiêu chí | Lợi nhuận gộp | Lợi nhuận ròng |
Khái niệm | Là phần chênh lệch giữa doanh thu thuần và chi phí trực tiếp liên quan đến sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ (như nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp). | Là phần lợi nhuận còn lại cuối cùng sau khi đã khấu trừ toàn bộ chi phí vận hành, chi phí tài chính và thuế thu nhập doanh nghiệp. |
Cách tính | Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán | Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận trước thuế – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Mục đích phản ánh | Phản ánh hiệu quả của hoạt động sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ chính, chưa xét đến chi phí điều hành hoặc chi phí bán hàng. | Thể hiện kết quả kinh doanh cuối cùng của doanh nghiệp – số tiền thật sự có thể giữ lại sau khi đã chi trả mọi khoản chi phí. |
Ý nghĩa quản lý | Giúp đánh giá khả năng kiểm soát chi phí sản xuất, từ đó đưa ra chiến lược tối ưu nguyên vật liệu hoặc quy trình sản xuất. | Cho thấy mức độ sinh lời thực tế và khả năng tích lũy vốn, từ đó hỗ trợ ra quyết định tài chính dài hạn. |
Xem thêm: Phân tích cơ cấu tài sản và nguồn vốn doanh nghiệp
7. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin) là gì?
Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = (Lợi nhuận gộp/Doanh thu thuần) x100
Ý nghĩa:
- Đo lường khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh chính.
- Phản ánh hiệu quả kiểm soát chi phí sản xuất.
- Dùng để so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành.
- Hỗ trợ đánh giá mô hình kinh doanh có bền vững hay không.
- Là cơ sở để nhận diện vấn đề nếu lợi nhuận giảm dù doanh thu tăng.
Ví dụ:
Công ty có tỷ suất lợi nhuận gộp năm 2022 là 28%. Sang năm 2023, công ty ghi nhận:
- Doanh thu từ bán hàng: 30 tỷ đồng
- Các khoản giảm trừ doanh thu: 1 tỷ đồng
- Giá vốn hàng bán: 22 tỷ đồng
Tính toán:
- Doanh thu thuần = 30 – 1 = 29 tỷ đồng
- Lợi nhuận gộp = 29 – 22 = 7 tỷ đồng
- Tỷ suất lợi nhuận gộp = (7 / 29) × 100 = 24.14%
So với năm 2022, tỷ suất lợi nhuận gộp của công ty A đã giảm 3.86% (28% – 24.14%).
8. Cách tối ưu hoá lợi nhuận gộp (gross profit) cho doanh nghiệp
Để cải thiện lợi nhuận gộp, doanh nghiệp cần tập trung đồng thời vào việc tăng doanh thu và giảm chi phí sản xuất. Dưới đây là các giải pháp thường được áp dụng:
- Tăng doanh thu, doanh số bán hàng: Mở rộng thị trường mục tiêu, phát triển kênh phân phối và thúc đẩy bán hàng qua các chương trình khuyến mãi, chăm sóc khách hàng.
- Định giá sản phẩm hợp lý: Xác định mức giá phù hợp dựa trên giá trị sản phẩm, chi phí đầu vào và tình hình cạnh tranh để tối đa hóa lợi nhuận mà không làm giảm sức mua.
- Giảm thiểu chi phí sản xuất: Tối ưu hóa nguồn nguyên liệu, tiết kiệm nhân công và kiểm soát các chi phí trực tiếp nhằm hạn chế lãng phí và tăng hiệu quả sản xuất.
- Tối ưu quản lý chi phí hiệu quả: Kiểm soát nghiêm ngặt các khoản chi phí vận hành, tránh các khoản chi không cần thiết, đồng thời áp dụng các công cụ quản lý tài chính hiện đại.
- Áp dụng chiến lược tiếp thị hiệu quả: Tập trung vào các kênh marketing có hiệu quả cao, quảng cáo đúng đối tượng khách hàng tiềm năng và nâng cao trải nghiệm khách hàng để giữ chân và mở rộng thị trường.
- Nâng cao hiệu suất lao động: Đào tạo nhân viên, ứng dụng công nghệ tự động hóa và cải tiến quy trình làm việc nhằm nâng cao năng suất và giảm chi phí nhân công.
- Phân tích và theo dõi hiệu quả hoạt động: Thường xuyên đánh giá kết quả kinh doanh, xác định các điểm mạnh, điểm yếu để điều chỉnh chiến lược kịp thời, đảm bảo lợi nhuận gộp luôn được tối ưu hóa.
Việc áp dụng đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ cải thiện lợi nhuận gộp mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong dài hạn.
Xem thêm: Tài sản tài chính: Phân loại, ưu nhược điểm và quản lý hiệu quả
Kết luận
Lợi nhuận gộp không chỉ phản ánh khả năng kiểm soát chi phí sản xuất mà còn là cơ sở để doanh nghiệp phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả. Việc áp dụng công thức tính lợi nhuận gộp chuẩn xác và thường xuyên theo dõi chỉ số này sẽ giúp doanh nghiệp duy trì sự ổn định tài chính và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong dài hạn.