Tài sản đảm bảo là gì? Chi tiết bao gồm những gì?
Trong các giao dịch dân sự và tín dụng, “tài sản bảo đảm” là một thuật ngữ quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất và phạm vi áp dụng của nó. Việc sử dụng tài sản để bảo đảm cho các nghĩa vụ vay vốn hoặc thực hiện hợp đồng không chỉ giúp tăng độ tin cậy giữa các bên mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi nếu xảy ra vi phạm. Vậy tài sản bảo đảm là gì? Gồm những loại nào và cần lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng Friday tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
1. Định nghĩa tài sản đảm bảo là gì?
Tài sản bảo đảm là tài sản do bên có nghĩa vụ sử dụng để cam kết đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ với bên có quyền. Việc đảm bảo này được thực hiện thông qua các biện pháp như: cầm cố, thế chấp, ký cược, ký quỹ, đặt cọc, bảo lãnh…
Một số đặc điểm chính của tài sản bảo đảm bao gồm:
- Tài sản đó phải thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên bảo đảm, trừ một số trường hợp đặc biệt như cầm giữ tài sản hoặc bảo lưu quyền sở hữu.
- Có thể mô tả chung tài sản bảo đảm, miễn là có thể xác định được tài sản đó.
- Bao gồm cả tài sản đang có và tài sản sẽ hình thành trong tương lai.
- Giá trị tài sản bảo đảm có thể thấp hơn, bằng hoặc lớn hơn nghĩa vụ được đảm bảo.
Xem thêm: Tài sản góp vốn là gì? Các loại tài sản và quy định mới
2. Chi tiết tài sản bảo đảm bao gồm những gì?
Theo quy định tại Điều 8 Nghị định 21/2021/NĐ-CP, tài sản được dùng để bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ có thể bao gồm các loại sau:
- Tài sản hiện có và tài sản sẽ hình thành trong tương lai, miễn là không nằm trong danh sách bị cấm mua bán, chuyển nhượng hoặc chuyển giao quyền sở hữu theo quy định của Bộ luật Dân sự hoặc các luật liên quan tại thời điểm thiết lập hợp đồng bảo đảm.
- Tài sản đã được bán nhưng bên bán giữ quyền sở hữu, tức là các trường hợp mua bán tài sản có điều khoản bảo lưu quyền sở hữu trong hợp đồng.
- Tài sản liên quan đến nghĩa vụ trong hợp đồng song vụ, khi một bên vi phạm nghĩa vụ thì bên còn lại có quyền cầm giữ tài sản này.
- Tài sản thuộc sở hữu toàn dân, nếu pháp luật chuyên ngành có quy định cho phép sử dụng tài sản này để bảo đảm nghĩa vụ.
3. Quy định theo bộ luật dân sự 2015 về tài sản đảm bảo
Theo quy định tại Điều 295 Bộ luật Dân sự năm 2015, pháp luật đã đưa ra một số nguyên tắc quan trọng liên quan đến tài sản được dùng để bảo đảm nghĩa vụ dân sự. Cụ thể:
- Quyền sở hữu hợp pháp: Tài sản dùng để bảo đảm phải thuộc quyền sở hữu của người đem tài sản ra cam kết. Tuy nhiên, đối với biện pháp cầm cố, dù tài sản được giao cho bên nhận cầm cố giữ, quyền sở hữu vẫn thuộc về bên cầm cố.
- Việc mô tả tài sản: Tài sản bảo đảm có thể mô tả một cách khái quát, không cần liệt kê chi tiết, nhưng vẫn phải đủ thông tin để nhận biết và xác định rõ tài sản đó. Quy định này nhằm tránh tranh chấp, đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng kiểm tra trong quá trình giao dịch.
- Tài sản tại thời điểm hiện tại hoặc tương lai: Luật cho phép sử dụng cả tài sản đang có lẫn tài sản sẽ được hình thành trong tương lai để làm bảo đảm. Điều này tạo điều kiện linh hoạt hơn cho các bên khi thiết lập nghĩa vụ, đặc biệt là trong các giao dịch dài hạn hoặc đầu tư.
- Giá trị tài sản bảo đảm: Pháp luật không yêu cầu giá trị của tài sản bảo đảm phải ngang bằng hay cao hơn nghĩa vụ được bảo đảm. Tài sản có thể có giá trị thấp hơn, bằng hoặc lớn hơn khoản nghĩa vụ. Nhờ đó, các bên có thể chủ động thỏa thuận mà không bị ràng buộc quá chặt về mặt định giá tài sản.
4. Quyền và nghĩa vụ của các bên
Trong các giao dịch bảo đảm nghĩa vụ dân sự, cả bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm đều có những quyền và trách nhiệm cụ thể nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Cụ thể:
4.1. Bên đảm bảo
Quyền lợi:
- Được sử dụng tài sản bảo đảm trong phạm vi đã thỏa thuận với bên nhận bảo đảm, miễn là việc sử dụng không làm ảnh hưởng đến quyền của bên nhận bảo đảm.
- Yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu tài sản bị tổn thất do lỗi của bên nhận bảo đảm trong quá trình giữ hoặc quản lý.
- Nhận lại tài sản khi đã hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ đã cam kết, ví dụ như trả hết nợ gốc và lãi đúng hạn.
Trách nhiệm:
- Cung cấp thông tin trung thực về tình trạng pháp lý, thực tế và giá trị của tài sản dùng để bảo đảm.
- Bảo quản tài sản cẩn thận trong trường hợp tài sản vẫn thuộc quyền sử dụng hoặc quản lý của bên bảo đảm.
- Thông báo kịp thời cho bên nhận bảo đảm nếu có bất kỳ thay đổi nào liên quan đến tài sản, như việc chuyển nhượng, hư hỏng, mất giá trị, v.v.
- Không sử dụng tài sản sai mục đích hoặc đưa tài sản vào các giao dịch khác trái với thỏa thuận ban đầu.
4.2. Bên nhận đảm bảo
Quyền lợi:
- Được giữ quyền kiểm soát tài sản bảo đảm cho đến khi nghĩa vụ của bên bảo đảm được thực hiện đầy đủ.
- Xử lý tài sản bảo đảm (bằng cách bán, thanh lý, hoặc phương thức hợp pháp khác) nếu bên bảo đảm không thực hiện nghĩa vụ đúng hạn.
- Hưởng các quyền và lợi ích từ hợp đồng bảo đảm, bao gồm cả quyền thu lãi suất (nếu có) theo quy định trong hợp đồng vay hoặc hợp đồng bảo đảm.
Trách nhiệm:
- Giữ gìn và bảo vệ tài sản bảo đảm một cách cẩn trọng như tài sản của chính mình, đặc biệt là khi tài sản được giao cho bên nhận bảo đảm quản lý.
- Bồi thường thiệt hại nếu tài sản bị hư hỏng hoặc mất mát do lỗi của mình trong quá trình bảo quản.
- Trả lại tài sản cho bên bảo đảm khi nghĩa vụ đã được thực hiện xong, bảo đảm tài sản được trả lại trong tình trạng phù hợp với hiện trạng ban đầu, trừ hao mòn hợp lý do sử dụng hoặc thời gian.
Xem thêm:
1. Ký quỹ là gì? Tài khoản và giao dịch ký quỹ chi tiết
2. Tài sản hình thành trong tương lai: Khái niệm và ví dụ thực tế
3. Thế chấp tài sản hình thành trong tương lai: Quy định và hợp đồng
5. Rủi ro khi sử dụng tài sản đảm bảo
Việc dùng tài sản để bảo đảm cho các nghĩa vụ vay vốn hay nghĩa vụ dân sự khác có thể gặp phải một số rủi ro, cụ thể như:
- Tài sản bị giảm giá trị theo thời gian: Giá trị của tài sản có thể giảm do hao mòn vật lý, lỗi kỹ thuật, hoặc biến động thị trường. Điều này ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ nếu cần xử lý tài sản bảo đảm.
- Rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu: Nếu tài sản đang trong tình trạng tranh chấp, bị kê biên, hoặc quyền sở hữu không rõ ràng, bên nhận bảo đảm có thể gặp khó khăn trong việc xử lý khi bên bảo đảm không thực hiện nghĩa vụ.
- Thông tin sai lệch hoặc không đầy đủ: Nếu bên bảo đảm không cung cấp chính xác thông tin về tài sản, có thể dẫn đến định giá sai lệch và ảnh hưởng đến tính hiệu quả của biện pháp bảo đảm.
Để đảm bảo an toàn trong giao dịch có tài sản bảo đảm, các bên, đặc biệt là bên nhận bảo đảm nên lưu ý:
- Đánh giá kỹ lưỡng tài sản trước khi chấp nhận: Cần thẩm định đầy đủ về giá trị, tình trạng pháp lý và tính thanh khoản của tài sản.
- Ưu tiên tài sản có giá trị ổn định: Lựa chọn các loại tài sản ít biến động về giá và dễ xử lý khi cần thiết.
- Theo dõi thường xuyên tình trạng tài sản: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo tài sản vẫn còn giá trị sử dụng, không bị hư hỏng hoặc mất mát.
- Xây dựng hợp đồng rõ ràng: Hợp đồng bảo đảm cần quy định cụ thể quyền, nghĩa vụ, điều kiện xử lý tài sản và hướng giải quyết nếu phát sinh tranh chấp.
- Chủ động áp dụng biện pháp pháp lý: Trong trường hợp xảy ra vi phạm nghĩa vụ, bên nhận bảo đảm nên chuẩn bị sẵn các bước pháp lý để xử lý nhanh và hiệu quả.
Kết luận
Tài sản bảo đảm đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an toàn cho các giao dịch dân sự và tài chính. Việc hiểu đúng và áp dụng hợp lý các quy định liên quan sẽ giúp cả bên bảo đảm và bên nhận bảo đảm phòng tránh rủi ro, đồng thời tăng tính minh bạch và hiệu quả trong giao dịch. Khi sử dụng tài sản để bảo đảm nghĩa vụ, cần đánh giá kỹ lưỡng về giá trị, pháp lý và thỏa thuận rõ ràng trong hợp đồng để đảm bảo quyền lợi cho tất cả các bên.