Vòng quay vốn lưu động là gì? Cách tính và ví dụ thực tiễn

Việc tối ưu hóa dòng tiền và sử dụng hiệu quả nguồn lực tài chính là yếu tố sống còn đối với mọi doanh nghiệp. Một trong những chỉ số quan trọng giúp đo lường điều này chính là vòng quay vốn lưu động. Chỉ số này không chỉ phản ánh khả năng xoay vòng vốn nhanh hay chậm mà còn hé lộ bức tranh tổng thể về hiệu quả quản lý và hoạt động của doanh nghiệp. Vậy vòng quay vốn lưu động là gì? Cách tính ra sao và làm thế nào để cải thiện? Hãy cùng Friday tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

1. Vòng quay vốn lưu động là gì?

Vòng quay vốn lưu động (Working Capital Turnover) là chỉ số đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động trong việc tạo ra doanh thu. Nó cho biết mỗi đồng vốn lưu động mang lại bao nhiêu đồng doanh thu.

Chỉ số này phản ánh mối quan hệ giữa vốn lưu động và doanh thu: doanh nghiệp đầu tư vốn lưu động cho hoạt động sản xuất, sau đó thu hồi vốn và tạo lợi nhuận qua việc bán hàng. Số vòng quay càng cao → hiệu quả sử dụng vốn càng tốt → lợi nhuận có thể tăng.

Xem thêm: Vòng quay tổng tài sản là gì? Định nghĩa và công thức tính

2. Ý nghĩa vòng quay vốn lưu động

Vòng quay vốn lưu động cho biết hiệu quả sử dụng vốn trong hoạt động kinh doanh. Cụ thể, nó đo lường doanh thu tạo ra từ mỗi đồng vốn lưu động mà doanh nghiệp sử dụng. Chỉ số càng cao cho thấy doanh nghiệp càng biết cách tận dụng vốn hiệu quả để tạo ra doanh thu lớn hơn.

2.1 Khi vòng quay vốn lưu động cao

  • Doanh nghiệp có khả năng thu – chi vốn nhanh, dòng tiền linh hoạt.
  • Dễ thích ứng với nhu cầu thị trường, chủ động trong mua hàng và sản xuất.
  • Giảm nguy cơ thiếu hụt hàng hóa khi nhu cầu tăng đột biến.
  • Có thể tạo lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành.

Tuy nhiên, nếu chỉ số quá cao cũng cần cẩn trọng. Vì điều đó có thể cho thấy doanh nghiệp đang thiếu vốn lưu động, tài sản ngắn hạn gần bằng hoặc thấp hơn nợ ngắn hạn. Điều này có thể dẫn đến rủi ro mất khả năng thanh toán và hạn chế khả năng đầu tư dài hạn.

2.2. Khi vòng quay vốn lưu động thấp

  • Cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng nhiều vốn để tạo ra doanh thu ít hơn.
  • Có thể là dấu hiệu của:
  • Hàng tồn kho ứ đọng, luân chuyển chậm.
  • Nợ phải thu cao, khó thu hồi.
  • Làm tăng áp lực dòng tiền và nguy cơ mất khả năng thanh toán ngắn hạn.

Lưu ý: Nếu vốn lưu động âm (do nợ ngắn hạn lớn hơn tài sản ngắn hạn), chỉ số vòng quay vốn lưu động sẽ không có ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, doanh nghiệp có thể tận dụng được dòng tiền từ khách hàng trả trước – đây là ngoại lệ mang lại lợi ích tạm thời.

2.3. Ứng dụng trong doanh nghiệp

  • Theo dõi hiệu suất: Doanh nghiệp có thể dùng chỉ số này để đánh giá việc quản lý vốn theo thời gian.
  • So sánh ngành: So sánh với các đối thủ trong cùng ngành để đánh giá vị thế cạnh tranh.
  • Không có mức chuẩn chung: Tùy ngành nghề, mô hình hoạt động và chu kỳ kinh doanh, mỗi doanh nghiệp sẽ có ngưỡng vòng quay vốn lưu động khác nhau được xem là hợp lý.

3. Hướng dẫn tính vòng quay vốn lưu động

Công thức cơ bản để tính vòng quay vốn lưu động:

Vòng quay vốn lưu động = Doanh thu thuần/Vốn lưu động bình quân

​ 

Trong đó:

  • Doanh thu thuần: Là tổng doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ như chiết khấu, hàng bán bị trả lại… Số liệu này thường nằm ở chỉ tiêu mã số 10 trên Báo cáo kết quả kinh doanh.
  • Vốn lưu động bình quân: Được tính bằng trung bình cộng giữa vốn lưu động đầu kỳ và cuối kỳ:

​Vốn lưu động bình quân = (Vốn lưu động đầu kỳ + Cuối kỳ)/2

Ngoài ra, để đánh giá thời gian luân chuyển vốn, doanh nghiệp còn sử dụng chỉ tiêu kỳ luân chuyển vốn lưu động, hay còn gọi là số ngày cho một vòng quay vốn:

Kỳ luân chuyển vốn lưu động = Số ngày trong kỳ/Số vòng quay vốn lưu động

Chỉ số này cho biết doanh nghiệp cần bao nhiêu ngày để hoàn thành một chu kỳ quay vòng vốn. Kỳ luân chuyển càng ngắn thì vốn quay vòng càng nhanh, cho thấy khả năng sử dụng vốn hiệu quả hơn.

Lưu ý khi tính toán

  • Nguồn số liệu: Các dữ liệu phục vụ cho việc tính toán được trích từ Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
  • Tính chính xác của số liệu: Dù phần lớn thông tin trong báo cáo tài chính được xác lập dựa trên chứng từ thực tế, vẫn có những khoản mục chỉ là ước tính kế toán, ví dụ như:
  • Dự phòng nợ phải thu khó đòi
  • Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
  • Chi phí khấu hao tài sản cố định

4. Bài tập tính vòng quay vốn lưu động

Công ty X hoạt động trong lĩnh vực phân phối thiết bị điện tử, với các thông tin tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2024 như sau (đơn vị: tỷ đồng):

Chỉ tiêuGiá trị
Doanh thu thuần18,600
Tài sản ngắn hạn đầu kỳ6,200
Nợ ngắn hạn đầu kỳ5,500
Tài sản ngắn hạn cuối kỳ7,800
Nợ ngắn hạn cuối kỳ6,300

Ngoài ra, đối thủ chính của Công ty X là Công ty Y có vòng quay vốn lưu động trong cùng năm là 19. 

Bảng tính toán:

Mã sốChỉ tiêuCông thứcGiá trị (tỷ đồng)
1Doanh thu thuần18,600
2Tài sản ngắn hạn đầu kỳ6,200
3Nợ ngắn hạn đầu kỳ5,500
4Tài sản ngắn hạn cuối kỳ7,800
5Nợ ngắn hạn cuối kỳ6,300
6Vốn lưu động đầu kỳ(2) – (3)700
7Vốn lưu động cuối kỳ(4) – (5)1,500
8Vốn lưu động bình quân((6) + (7)) / 21,100
9Vòng quay vốn lưu động(1) / (8)16,91

Phân tích:

  • Với chỉ số vòng quay vốn lưu động là 16.91, Công ty X tạo ra 16.91 đồng doanh thu từ mỗi 1 đồng vốn lưu động trong năm.
  • So sánh với Công ty Y (đối thủ), có vòng quay là 19, có thể thấy Công ty X sử dụng vốn lưu động chưa hiệu quả bằng.
  • Điều này cho thấy mỗi đồng vốn lưu động của X đang tạo ra ít hơn 2 đồng doanh thu so với Công ty Y.

=> X có thể cần rà soát quy trình quản lý hàng tồn kho, công nợ hoặc các khoản phải thu để tăng hiệu quả sử dụng vốn lưu động.

5. Quản lý vòng quay vốn lưu động hiệu quả

Như đã đề cập, vòng quay vốn lưu động (VLĐ) cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn một cách hiệu quả để tạo ra doanh thu. Ngược lại, nếu chỉ số này thấp, doanh nghiệp cần xem xét lại cách vận hành và phân bổ nguồn vốn. Dưới đây là một số giải pháp giúp cải thiện chỉ số này:

  • Giải quyết nhanh các khoản nợ tồn đọng: Việc hoàn thành đúng hạn nghĩa vụ tài chính giúp doanh nghiệp giảm áp lực nợ ngắn hạn và cải thiện thanh khoản.
  • Tối ưu chi phí đầu vào: Lựa chọn nhà cung cấp có giá hợp lý hoặc có chính sách ưu đãi như chiết khấu sẽ giúp giảm chi phí mua hàng, từ đó làm giảm tổng chi phí vận hành và cải thiện khả năng sử dụng vốn.
  • Kiểm soát chi tiêu nội bộ: Đánh giá lại các khoản chi trong doanh nghiệp để loại bỏ những khoản không cần thiết, giúp sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả hơn.
  • Quản lý hàng tồn kho thông minh: Cân nhắc kỹ lưỡng khi nhập hàng, tránh mua thừa dẫn đến tồn kho lâu ngày. Việc kiểm soát tồn kho tốt không chỉ giúp quay vòng vốn nhanh mà còn hạn chế rủi ro giảm giá trị hàng hóa do lỗi thời hoặc hư hỏng.
  • Cải tiến quy trình sản xuất: Tối ưu các bước trong sản xuất để tiết kiệm nguyên vật liệu, giảm thời gian hoàn thành sản phẩm, từ đó nâng cao hiệu suất sử dụng vốn.
  • Thiết lập chính sách bán hàng hợp lý: Tăng cường bán hàng nhanh gọn, hạn chế phát sinh công nợ khó thu. Ưu tiên bán hàng có thu tiền ngay hoặc rút ngắn thời hạn thanh toán.
  • Ứng dụng công nghệ vào quản trị: Sử dụng các phần mềm quản lý doanh nghiệp như Friday giúp tăng hiệu quả điều hành, hỗ trợ kiểm soát hàng tồn kho, công nợ, dòng tiền… từ đó giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh và kịp thời với các vấn đề tài chính.

Việc quản lý tốt vòng quay VLĐ không chỉ giúp doanh nghiệp tăng doanh thu với cùng một lượng vốn, mà còn nâng cao sức cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững.

6. Giá trị vòng quay vốn lưu động hợp lý

Chỉ số vòng quay vốn lưu động giúp đánh giá mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu. Tuy nhiên, không phải cứ số liệu càng cao là càng tốt. Cần hiểu đúng ý nghĩa từng mức độ của chỉ số này:

  • Nếu vòng quay VLĐ dưới 1: Đây là tín hiệu cảnh báo. Doanh nghiệp đang tạo ra ít doanh thu hơn so với lượng vốn lưu động nắm giữ, điều này có thể dẫn đến tình trạng kém hiệu quả trong sử dụng vốn và tiềm ẩn rủi ro về thanh khoản trong tương lai.
  • Nếu chỉ số dao động từ 1,5 đến 2: Đây là ngưỡng tốt, cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng vốn lưu động một cách hợp lý và hiệu quả. Doanh nghiệp có thể cân đối tốt giữa tài sản lưu động và nghĩa vụ tài chính ngắn hạn.
  • Nếu chỉ số vượt quá 2: Mặc dù nghe có vẻ tích cực, nhưng mức quá cao lại có thể phản ánh rằng doanh nghiệp đang thiếu đầu tư vào hàng tồn kho hoặc các khoản phải thu. Điều này có thể khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội mở rộng quy mô hoặc gia tăng lợi nhuận.

Kết luận

Vòng quay vốn lưu động là một chỉ số tài chính quan trọng, giúp doanh nghiệp đánh giá khả năng sử dụng vốn ngắn hạn để tạo ra doanh thu. Qua công thức tính đơn giản nhưng giàu ý nghĩa, doanh nghiệp có thể theo dõi hiệu quả vận hành và nhận diện sớm các vấn đề tiềm ẩn. Để nâng cao chỉ số này, cần tập trung kiểm soát hàng tồn kho, giảm chi phí, tối ưu dòng tiền và tăng hiệu quả hoạt động nội bộ. Một doanh nghiệp biết cách quản lý tốt vòng quay vốn lưu động sẽ có lợi thế lớn trong việc duy trì thanh khoản, tăng trưởng bền vững và vượt qua thách thức thị trường.

X